Mũ, Nhỏ, Bé, Sông Tiếng Nhật Là Gì ?
Có thể bạn quan tâm
Home » Từ điển Việt Nhật » mũ, nhỏ, bé, sông tiếng Nhật là gì ?
mũ, nhỏ, bé, sông tiếng Nhật là gì – Từ điển Việt Nhậtmũ, nhỏ, bé, sông tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : mũ nhỏ, bé sông
mũ
Nghĩa tiếng Nhật : 帽子 Cách đọc : ぼうし boushi Ví dụ : Vì trời nóng chúng ta nên đội mũ Cái mũ to của cô ấy rất nổi bật 暑いので帽子を被りましょう。 彼女の大きな帽子はとても目立つ。
nhỏ, bé
Nghĩa tiếng Nhật : 小さい Cách đọc : ちいさい chiisai Ví dụ : Bông hoa nhỏ đang nở Chữ nhỏ như thế này không thể đọc được 小さい花が咲いています。 こう小さい字は読めない。
sông
Nghĩa tiếng Nhật : 川 Cách đọc : かわ kawa Ví dụ : Tôi đã vượt qua cái sông nhỏ Con sông này cạn nước 小さな川を渡りました。 この川は浅いです。
Trên đây là nội dung bài viết : mũ, nhỏ, bé, sông tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(nên là tiếng Việt có dấu để có kế quả chuẩn xác) + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.
We on social : Facebook - Youtube - Pinterest
Từ khóa » Cái Mũ Trong Tiếng Nhật
-
Mũ Tiếng Nhật Là Gì?
-
Cái Mũ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Mazii Dictionary - Từ điển Nhật Việt - Việt Nhật Miễn Phí Tốt Nhất
-
編み笠 | Amikasa Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật - Mazii
-
Mũ Có Vành Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Mũ Lưỡi Trai Trong Tiếng Nhật, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Học Tiếng Nhật Bằng Hình ảnh "Bài 3"
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Danh Sách Từ Vựng & Câu đố | NHK ...
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Nhật | Quần áo - 衣類
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề: Trang Phục Mùa đông
-
Nói Câu Này Trong Tiếng Nhật Như Thế Nào? "Tôi Có Thể đổi Cái Mũ ...
-
Ngữ Pháp(cấu Trúc) Chỉ Vị Trí Trong Tiếng Nhật
-
Top 18 Cái Mũ Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021 - Giarefx