Nói Câu Này Trong Tiếng Nhật Như Thế Nào? "Tôi Có Thể đổi Cái Mũ ...
Có thể bạn quan tâm
- Đăng ký
- Đăng nhập
- Tiếng Việt
Điểm chất lượng: 0
Câu trả lời: 0
Lượt thích: 0
- Tiếng Nhật
- Tiếng Nhật
Điểm chất lượng: 2757
Câu trả lời: 686
Lượt thích: 452
新しい帽子に交換してもいいですか あたらしい ぼうし に こうかんして も いい ですか Atarashii boushi ni koukanshite mo ii desuka新しい帽子に交換してもいいですかあたらしい ぼうし に こうかんして も いい ですかAtarashii boushi ni koukanshite mo ii desuka
Hiện romaji/hiragana Xem bản dịch 0 lượt thích Câu trả lời được đánh giá caoCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (0) Hữu ích (0) [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký Chia sẻ câu hỏi này- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Delivery (as in giving a speech/telling a joke)
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? overflow
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? I want to see you before the year ends 今年終わる前に会いたい Is ...
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? “Can we practice speaking Japanese together?”
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Thank you, I can really feel your empathy. I will try t...
- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? あなたが会社を辞める理由は何ですか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 这个
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? メリークリスマス 素敵なクリスマスをお過ごし下さい
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Good morning
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? khả hả ,không , hông . kh 和 h 怎么区分
- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? この地図上の赤い線は、あながた実際に移動した経路です。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 相手選手の力は私よりとても強く、リングに押し倒されてしまいました。その後、相手が馬乗りになり、リングに抑えこま...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I love this song so much
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私は上司なのであなたの仕事の評価を下げる
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 建築会社に入社する
- Từ này 따라와 có nghĩa là gì?
- Đâu là sự khác biệt giữa バルセロナの食べものはとてもおいしかったと思いました。 và バルセロナの食べものはとてもおいしいと思いました。 ?
Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.
- Sơ cấp
Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này.
- Sơ trung cấp
Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản.
- Trung cấp
Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn.
- Cao cấp
Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp.
Thể hiện sự cảm kích một cách mà likes và stamps không thể.
Bằng việc gửi quà cho ai đó, có khả năng Họ sẽ tiếp tục trả lời câu hỏi cảu bạn!
Nếu bạn đăng một câu hỏi sau khi gửi quà cho ai đó, câu hỏi của bạn sẽ được hiển thị ở một vùng đặc biệt trên feed của họ.
Close HiNative cho phép cả AI và người bản ngữ cung cấp câu trả lời. Đăng kí miễn phíĐặt câu hỏi cho người bản ngữ miễn phí
Đăng kí miễn phí Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác. Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao. Câu hỏi mới theo loại- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với ứng dụng!
( 30.698 )- Tìm câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm từ 45 triệu câu trả lời được ghi lại!
- Tận hưởng tính năng tự động dịch khi tìm kiếm câu trả lời!
- It’s FREE!!
- HiNative
- Nói câu này trong Tiếng...
Từ khóa » Cái Mũ Trong Tiếng Nhật
-
Mũ Tiếng Nhật Là Gì?
-
Mũ, Nhỏ, Bé, Sông Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Cái Mũ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Mazii Dictionary - Từ điển Nhật Việt - Việt Nhật Miễn Phí Tốt Nhất
-
編み笠 | Amikasa Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật - Mazii
-
Mũ Có Vành Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Mũ Lưỡi Trai Trong Tiếng Nhật, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Học Tiếng Nhật Bằng Hình ảnh "Bài 3"
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Danh Sách Từ Vựng & Câu đố | NHK ...
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Nhật | Quần áo - 衣類
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề: Trang Phục Mùa đông
-
Ngữ Pháp(cấu Trúc) Chỉ Vị Trí Trong Tiếng Nhật
-
Top 18 Cái Mũ Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021 - Giarefx