Mục Lục: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: mục lục
Chỉ mục có nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Nói chung, chỉ mục là một danh sách hoặc danh mục thông tin được sắp xếp theo thứ tự có hệ thống để dễ tham khảo. Ví dụ: mục lục ở cuối sách liệt kê các thuật ngữ chính và số trang nơi ...Read more
Definition, Meaning: index
Index has multiple meanings depending on the context in which it is used. In general terms, an index is a list or catalog of information arranged in a systematic order for easy reference. For example, an index at the end of a book lists key terms and page ... Read more
Pronunciation: mục lục
mục lụcPronunciation: index
index |ˈɪndɛks|Pronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Images mục lục
Translation into other languages
- beBelarusian індэкс
- eoEsperanto indekso
- faPersian فهرست مطالب
- lvLatvian rādītājs
- msMalay Isi kandungan
- nyCheva mlozera
- ptPortuguese Índice
- suSudan daptar eusi
- svSwedish Innehållsförteckning
- taTamil குறியீட்டு
- teTelugu సూచిక
- thThai สารบัญ
Other translation options
category | thể loại, mục lục, danh mục |
index | mục lục, chỉ số |
list | danh sách, mục lục, yết |
catalogue | mục lục, ca ta lô |
Table of contents | mục lục |
Phrase analysis: mục lục
- mục – item
- nhằm mục đích thiết lập - aims at establishing
- danh mục các yêu cầu - catalogue of requirements
- vượt ra ngoài mục đích - go beyond purpose
- lục – at the time
Synonyms: mục lục
Synonyms: index
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed lớn hơn- 1lipoidal
- 2bookshelve
- 3frame-based
- 4multimaterial
- 5larger
Examples: mục lục | |
---|---|
Sự định cư của người Mỹ ở hai bên sườn Dãy bờ biển đã không xảy ra cho đến đầu những năm 1840, lúc đầu chỉ ở mức độ nhẹ. | American settlement of the flanks of the Coast Range did not occur until the early 1840s, at first only marginally. |
Chủ nghĩa hòa bình vô chính phủ là một hình thức của chủ nghĩa vô chính phủ hoàn toàn bác bỏ việc sử dụng bạo lực dưới mọi hình thức cho bất kỳ mục đích nào. | Anarcho-pacifism is a form of anarchism which completely rejects the use of violence in any form for any purpose. |
Năm 2018, giành vị trí thứ 5 trong một giải đấu quốc tế của các đội bắn tỉa thuộc lực lượng đặc biệt và vị trí thứ 2 trong hạng mục F-OPEN của bộ môn hạng F tại Giải bắn súng chính xác cao Nga mở rộng. | In 2018, took 5th place in an international tournament of sniper teams from special forces and 2nd place in the F-OPEN category of the F-class discipline at the Russian High-Precision Shooting Open. |
Cánh rủ mép hàng đầu có thể gây ra lực cản quá mức trong chuyến bay bình thường, vì vậy, đôi khi cánh lật mép cánh hàng đầu có thể thay đổi vị trí được sử dụng. | Leading-edge droop can cause excessive drag in normal flight, so variable-position leading-edge droop flaps are sometimes used. |
Sự tàn bạo của cảnh sát là việc cảnh sát cố ý sử dụng vũ lực quá mức. | Police brutality is the intentional use of excessive force by a police officer. |
VBdocman phân tích cú pháp các dự án Visual Basic và tự động tạo mục lục, chỉ mục, chủ đề, tham chiếu chéo và trợ giúp phân biệt ngữ cảnh F1. | VBdocman parses the Visual Basic projects and automatically creates the table of contents, index, topics, cross-references and F1 context-sensitive help. |
Ngoài sự nghiệp diễn xuất, Heard còn tham gia hoạt động vì các mục tiêu như quyền LGBTQ, nâng cao nhận thức về bạo lực gia đình và tình dục. | In addition to her acting career, Heard engages in activism for causes such as LGBTQ rights and domestic and sexual violence awareness. |
Tiếp thị xã hội doanh nghiệp, hoặc CSM, thường đề cập đến các nỗ lực tiếp thị có ít nhất một mục tiêu liên quan đến xã hội, chẳng hạn như thành lập tổ chức từ thiện, trong số các mục tiêu của nó. | Corporate Social Marketing, or CSM, usually refers to marketing efforts that have at least one social related objective, such as charity founding, among its goals. |
Máy bay cường kích của Không quân Hoa Kỳ được thiết kế để tấn công các mục tiêu trên mặt đất và thường được triển khai làm nhiệm vụ yểm trợ trên không cho và gần các lực lượng mặt đất của Mỹ. | The attack aircraft of the USAF are designed to attack targets on the ground and are often deployed as close air support for, and in proximity to, U.S. ground forces. |
Các lỗ đen dày đặc đến mức lực hấp dẫn của chúng có thể bẫy ngay cả ánh sáng. | Black holes are so dense that their gravitational pull can trap even light. |
Từ khóa » Mục Lục In English
-
MỤC LỤC - Translation In English
-
Mục Lục In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
MỤC LỤC In English Translation - Tr-ex
-
MỤC LỤC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Definition Of Mục Lục - VDict
-
“Mục Lục” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Mục Lục Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Meaning Of Word Mục Lục - Vietnamese - English
-
Mục Lục Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Mục Lục In English. Mục Lục Meaning And Vietnamese To English ...
-
Mục Lục Tiếng Anh Là Gì ? Tìm Hiểu Về Mục Lục Trong Tiếng Anh
-
Results For MỤc LỤc Translation From Vietnamese To English
-
Definition Of Mục Lục? - Vietnamese - English Dictionary