MỤC LỤC In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " MỤC LỤC " in English? SNounmục lụccatalogdanh mụccửa hàngmục lụccatalôdanh lụccatalogingdanh mụccửa hàngmục lụccatalôdanh lụccatalogeddanh mụccửa hàngmục lụccatalôdanh lụccatalogsdanh mụccửa hàngmục lụccatalôdanh lụca bibliographythư mụcdanh mục tham khảomục lụcthe cataloguedanh mụccataloguedanh sáchtrong danh lụcmục lục

Examples of using Mục lục in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Computer category close
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
Loạt mục lục.Series catalogue.Mục lục Delaware St.Savegame for Delaware St.Tạo mục lục đĩa/ CD.Make disk/CD catalogs.Mục lục The Sims 2: Pets ».RnGame: The Sims 2: Pets.Trang Chủgt; Về chúng tôigt; mục lục.Homegt; About Usgt; catalog.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesmàu lục lam Usage with verbsgiữ kỷ lụcphá kỷ lụclập kỷ lụcngọc lục bảo phụ lục này đạt kỷ lụcchâu âu lục địa lục quân lục địa đại hội lục địa theo phụ lụcMoreUsage with nounskỷ lụclục địa châu lụcphụ lụcthềm lục địa kỷ lục trước đó mức kỷ lụclục địa mỹ lục địa versailles khẩu súng lụcMoreMục lục cần có ít nhất 25 quyển sách/ bài báo.The bibliography must contain at least 25 books/articles.Sản phẩm và đóng gói( chụp ảnh và mục lục).Products and packaging(photographed and cataloged).Mục lục cần phải là công cụ hiệu quả và hiệu suất để giúp người sử dụng.The catalogue should be an effective and efficient instrument that enables a user.Cơ sở dữ liệu AllMySongs là một thưviện âm nhạc để quản lý và mục lục các file nhạc và CD Audio.AllMySongs Database is a music library for managing and cataloging music files and AudioCDs.Mục lục của ông về bản thảo của tổ chức Society of Antiquaries xuất bản năm 1816.His catalogue of the manuscripts of the Society of Antiquaries was published in 1816.Tính hữu dụng của nó có thể được dùng cho mục lục video gia đình và cho việc hỗ trợ chia sẻ video mạng.The utility can be used for home-video cataloging and for network video sharing support.Nó giống như mục lục index ở cuối một cuốn sách chứa trang số để chỉ ta đến đúng phần ta muốn tìm trong quyển sách.It's like a catalog index at the end of the book contains page numbers to point us to the right place we want to find in the book.Tôi làm việc trong bộ phậnchịu trách nhiệm sản xuất mục lục và thiết kế cửa hàng phân phối.I worked in the department responsible for producing catalogues and designing the distribution outlets.MIT Open CourseWare là một mục lục các khoá học trực tuyến miễn phí và tài nguyên học tập được cung cấp bởi MIT.MIT Open CourseWare is a catalog of free online courses and learning resources offered by MIT.Cường độ được tính lại là7,5 trên thang độ lớn mô men trong mục lục ISC- GEM phát hành năm 2013.The magnitude was recalculated as7.5 on the moment magnitude scale in the ISC-GEM catalogue published in 2013.Một số bộ sưu tập có mục lục hoặc chỉ mục chi tiết, trong khi những bộ khác được mô tả một cách ngắn gọn và hời hợt.Some collections have detailed catalogs or indexes, while others are described in brief and superficial ways.Đánh dấu số trang,tiêu đề và tác giả của cuốn sách trong trường hợp bạn cần phải tham khảo lại mục lục hoặc vì một lý do nào khác.Note page numbers,titles and authors of books in case you need to refer to them again for a bibliography or another reason.Ngoài ra bạn cũng có thể tạo mục lục tham khảo trong tab Referencesbằng cách click vào Bibliography sau đó chọn Insert Bibliography.You can also create a bibliography on the References tab by clicking Bibliography, then Insert Bibliography.Nhà máy rất mạnh này với một sự phong phú tuyệt vời của nhụy hoa và sản xuất nhựa lớn là một trong những giốngnổi bật nhất của Sweet Seeds mục lục.This very potent plant with a great abundance of pistils and massive resin production is one of themost outstanding varieties of the Sweet Seeds catalog.Ellis hoàn tất các phần của mục lục trong bảo tàng British Museum, tất cả từ kí tự A đến F và từ P đến R, Baber làm phần còn lại.Ellis completed portions of the British Museum catalogue, from A to F and from P to R inclusive, Baber doing all the rest.Những Thư viện viên kĩ thuật làm việc“ đằng sau hậu trường” sắp xếp, tổ chức tài liệu Thư viện và cơ sở dữ liệu, máy tính và các thiết bị kĩ thuật khác,và quản lý mục lục và quá trình xử lý tài liệu mới.Technical service librarians work"behind the scenes" ordering library materials and database subscriptions, computers and other equipment,and supervise the cataloging and physical processing of new materials.MovieScanner không được thiết kế với mục lục bạn phim trong tâm trí- có rất nhiều chương trình lớn ra khỏi đó sẽ làm các trick.MovieScanner was not designed with cataloging you movies in mind- there are plenty of great programs out there that will do the trick.Mục lục thư viện của Nhà thờ Chương của Kraków có niên đại tới 1110 cho thấy, trong những năm đầu thế kỷ 12 trí thức Ba Lan có quyền truy cập vào văn học châu Âu.The library catalogue of the Cathedral Chapter of Kraków dating back to 1110 shows that in the early 12th-century Polish intellectuals had access to European literature.Bạn đọc chỉ cần tìm một dấu hiệu sách trên mục lục, chạm vào mốt số kí tự hay con số chính, và[ cuốn sách] xuất hiện chỉ trong nháy mắt.".The reader had only to find the mark of his book in the catalog, touch a few lettered or numbered keys, and[the book] appeared after an astonishingly short interval.".Tuy nhiên, mục lục này đã được chỉnhsửa và xuất bản thành 5 quyển với tên là“ mục lục Athenæum”.[ 3] Cutter là nhân viên thư viện tại Boston Athenaeum trong 25 năm.However, the catalog was revised andpublished in five volumes known as the Athenæum Catalogue.[3] Cutter was the librarian at the Boston Athenaeum for twenty-five years.Mặc dù người bảo trợ trung bình sẽ không bao giờ tìm thấy nó chơi sexthu, một bộ sưu tập lớn của một trong nhữngđộng vật biển sâu bí ẩn nhất của Trái đất lives mục lục trong một phòng thí nghiệm tại Viện bảo tàng Santa Barbara của lịch sử tự nhiên.CALIFORNIA- Though the average patron will never find it, a massive collection of one ofEarth's most mysterious deep-sea animals lives cataloged in a lab at the Santa Barbara Museum of Natural History.OPAC bắt đầu thay thế mục lục phích truyền thống trong các thư viện từ những năm 1980, lịch sử phát triển OPAC trải qua 3 thế hệ khác nhau mà mỗi thế hệ về sau lại có nhiều cải tiến nhất định.OPAC started replacing traditional catalogs of posters in the 1980s, the history of it development has gone through three different generations, each of which has many improvements.Vốn tài liệu lớn đến nỗi mà Thư viện buộc phải tạo ra một hệ thống phân loại hỗn hợp dựa trên khung phân loại thập phân Dewey để màlàm mục lục và xác định vị trí trong Thư viện dễ dàng hơn cho các Thư viện viên và người dùng tin.The collection is so large that the library had to create a hybrid classification system based on the Dewey Decimal Classification System in order tomake cataloging and location within the library much easier for both library staff and users.Được đặt tên theo tên của thung lũng hóa thạch gần nơi nó được phát hiện ra, mục lục KT12/ H1, các holotype bao gồm một đoạn hàm dưới, một răng cửa thứ hai thấp hơn, cả Răng nanh hàm dưới, và cả bốn răng tiền hàm của nó, vẫn còn gắn liền trong các phế nang nha khoa.Named after the name of the fossil valley near where it was discovered, cataloged KT12/ H1, the holotype consists of a mandibular fragment, a lower second incisor, both lower canines, and all four of its premolars, still affixed within the dental alveoli.Để biết thêm thông tin về việc tìm kiếm các hồ sơ của Cục Bản quyền liên quan đến tình trạng bản quyền hoặc quyền sở hữu của một tác phẩm, xem Thông tư 22, Cách tra cứu tình trạng tác quyển của một tác phẩm, vàThông tư 23, Thẻ mục lục bản quyền và các hồ sơ trực tuyến của Cục Bản quyền.For information on searching the Office records concerning the copyright status or ownership of a work, request Circular 22, How to Investigate the Copyright Status of a Work, and Circular 23,The Copyright Card Catalog and the Online Files of the Copyright Office.Display more examples Results: 53, Time: 0.0193

Word-for-word translation

mụcnounitemsectionentrygoaltargetlụcadjectivelụcluclụcnounrecordcontinentlu S

Synonyms for Mục lục

danh mục catalog cửa hàng mục lịchmục nát

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English mục lục Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Mục Lục In English