“Mục Lục” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
Có thể bạn quan tâm
- Hotline: 0377.867.319
- studytienganh.vn@gmail.com
- Học Tiếng Anh Qua Phim
- Privacy Policy
- Liên hệ
- DANH MỤC
-
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH
- Từ vựng tiếng anh thông dụng5000 Từ
- Từ vựng tiếng anh theo chủ đề2500 Từ
- Từ vựng luyện thi TOEIC600 Từ
- Từ vựng luyện thi SAT800 Từ
-
- Từ vựng luyện thi IELTS800 Từ
- Từ vựng luyện thi TOEFL800 Từ
- Từ vựng luyện thi Đại Học - Cao ĐẳngUpdating
- ĐỀ THI TIẾNG ANH
- Đề thi thpt quốc gia48 đề
- Đề thi TOEIC20 đề
- Đề thi Violympic
- Đề thi IOE
- LUYỆN NÓI TIẾNG ANH
- Luyện nói tiếng anh theo cấu trúc880 câu
- NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
- Ngữ pháp tiếng anh cơ bản50 chủ điểm
- LUYỆN NGHE TIẾNG ANH
- Luyện nghe hội thoại tiếng anh101 bài
- Luyện nghe tiếng anh theo chủ đề438 bài
- Luyện nghe đoạn văn tiếng anh569 bài
- TIẾNG ANH THEO LỚP
- Tiếng anh lớp 1
- Tiếng anh lớp 2
- Tiếng anh lớp 3
- Tiếng anh lớp 4
- Tiếng anh lớp 5
- Đăng ký
- Đăng nhập
Chắc hẳn ai trong chúng ta đều soạn thảo văn bản và biết đến từ mục lục nhưng Bạn có biết nghĩa của từ mục lục trong tiếng anh là gì không !? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây cùng StudyTiengAnh nhé.
Mục lục tiếng Anh là gì?
Index (Noun)
■ Phát âm: /ˈɪn.deks/
■ Nghĩa tiếng Việt: Mục lục
■ Nghĩa tiếng Anh: an alphabetical list, such as one printed at the back of a book showing which page a subject, name, etc. is on:
(Nghĩa của mục lục trong tiếng Anh)
Từ đồng nghĩa với từ mục lục
list, concordance, list of contents, table of contents, contents …
Ví dụ về từ vựng mục lục trong tiếng anh
- MỤC LỤC HÌNH ẢNH
- IMAGE INDEX
- Chúng ta có thể thảo luận vài đoạn mở đầu của chương mà người ấy chọn trong phần mục lục.
- We could then discuss the opening paragraphs of a chapter that he selects from the table of contents.
- Nó cũng có bản mục lục các từ của sách địa lý, một bản phụ lục và nhiều bản đồ.
- It also has an index of Geography, an appendix, and maps.
- Lần xuất bản thứ nhất với các trang có hai cột, với bảng mục lục, là vào năm 1951.
- The first publication in double-column pages, with index, was in 1951.
- Mục Lục Theo Thứ Tự Thời Gian
- Chronological Order of Contents
- Khi nghĩ về điều đó, tôi nhận biết rằng bản mục lục của những quyển sách nhỏ này là cách mô tả thật sự về sự tin cậy nơi thế hệ đang vươn lên và nơi tất cả chúng ta là những người yêu mến thế hệ trẻ này.
- On reflection I realized that the contents of these booklets are a physical representation of the trust in the rising generation and in all of us who love them.
- Lùi lại về mục lục
- Go back to the table of contents
- Các dụng cụ trợ huấn này gồm có những điều như cước chú, tiêu đề của chương, các bảng mục lục đề tài, Tự Điển Tiếng Tây Ban Nha, và bản đồ.
- These aids include such things as footnotes, chapter headings, topical indexes, the Spain Dictionary, and maps.
- Ở đây có thể chọn phần nào của tài liệu hướng dấn người dùng cần được thêm vào mục lục tìm kiếm. Các tuỳ chọn dùng được là trang trợ giúp KPI, trang man và các trang info đã được cài đặt. Bạn có thể chọn một hoặc vài trong số đó.
- Here you can select which parts of the documentation should be included in the fulltext search index. Available options are the KPI Help pages, the installed man pages, and the installed info pages. You can select any number of these.
- Bảng mục lục không những liệt kê các ngôn ngữ mà còn có các ký hiệu ngôn ngữ tương ứng.
- The table of contents lists not only the languages but also the corresponding language symbols.
- Cuốn sách gồm rất nhiều nét đặc trưng và có rất nhiều nét đặc trưng khác nữa,tính luôn cả phần ghi chú cũng được đưa vào bản mục lục.
- It contains all the above features and many more, including extensive footnotes, which are also indexed.
- Sau đó, em mở đến mục lục của sách và hỏi xem bạn ấy thích đề tài nào nhất.
- He then turned to the book’s table of contents and asked the boy which subject interested him the most.
- Để được gợi ý về cách sử dụng số báo này, xin xem mục lục về câu chuyện ở trang 200.
- For a suggestion on using this issue, see the story index on page 200.
- Hãy xem Mục lục nơi trang 8 và 9 để biết các đề tài được thảo luận.
- A look at Contents on pages 8 and 9 will give you an idea of the variety of topics covered.
- 251 Mục lục hình ảnh
- 251 Image Index
- Khi bạn trở về, hãy xem xét các điểm trong mục lục từ trang 6 đến trang 30.
- When you return, consider one of the points in paragraph 6 on page 30.
- Mục Lục tháng Mười Một năm 2016
- Contents November 2016
- Nhấp chuột vào “Tiếp theo” hoặc một chương trong “Bảng mục lục” để đọc một bài hoặc chương khác.
- Click “Next” or a link in the “Table of Contents” to read another article or chapter.
- Viết mỗi câu hỏi sau đây lên trên một thẻ làm mục lục hoặc một tờ giấy và đặt các tấm thẻ đó úp mặt xuống trên một cái bàn trong lớp học:
- Write each of the following questions on a separate index card or piece of paper and place the cards face down on a table in the classroom:
Trên đây là bài viết giới thiệu về nghĩa của từ mục lục trong tiếng anh (index). Chúc các bạn học tốt!
Kim Ngân
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Bằng Đại Học trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Vị Ngọt trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.
- Cách vẽ hình bình hành bằng thước và compa
- Cấu Trúc và Cách Dùng từ Wish trong câu Tiếng Anh
- Các mùa trong năm bằng Tiếng Anh
- Có nên cho bé học tiếng anh từ sớm
- [Soạn văn 11] Bài Đây Thôn Vĩ Dạ ( Hàn Mặc Tử ) Ngắn và chi tiết nhất
- "Coordination" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
- Tất cả
- Blog
- Tin Tức
- Bài Giảng
- Giới thiệu
- Điều khoản
- FAQs
- Liên hệ
- Đăng nhập
Click để đăng nhập thông qua tài khoản gmail của bạn
Đăng ký Họ và tên *: Email *: Mật khẩu *: Xác nhận *: Số ĐT: Đã đọc và chấp nhận các điều khoản Đăng nhập qua Google+ Trả lời Nội dung:Từ khóa » Mục Lục In English
-
MỤC LỤC - Translation In English
-
Mục Lục In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
MỤC LỤC In English Translation - Tr-ex
-
MỤC LỤC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Definition Of Mục Lục - VDict
-
Mục Lục Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Meaning Of Word Mục Lục - Vietnamese - English
-
Mục Lục Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Mục Lục: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Mục Lục In English. Mục Lục Meaning And Vietnamese To English ...
-
Mục Lục Tiếng Anh Là Gì ? Tìm Hiểu Về Mục Lục Trong Tiếng Anh
-
Results For MỤc LỤc Translation From Vietnamese To English
-
Definition Of Mục Lục? - Vietnamese - English Dictionary