Translation for 'mục lục' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'mục lục' translations into English. Look through examples of mục lục translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "MỤC LỤC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "MỤC LỤC" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "mục lục" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). mục lục. Jump to user comments. noun. contents, list.
Xem chi tiết »
We could then discuss the opening paragraphs of a chapter that he selects from the table of contents. Nó cũng có bản mục lục các từ của sách địa lý, một bản phụ ...
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2020 · Mục lục tiếng Anh là index, phiên âm /ˈɪndeks/, là bản ghi các đề mục và số trang được sắp xếp theo một nguyên tắc nhất định giúp người đọc tra ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "mục lục" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
mục lục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mục lục sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. mục lục. index; table of contents ...
Xem chi tiết »
Mục lục - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
What does mục lục mean in English? If you want to learn mục lục in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Như đã nói ở trên thì mục lục trong tiếng anh có thể viết là Index hoặc Table of contents. Bên cạnh đó nó còn rất nhiều từ đồng nghĩa có thể sử dụng trong các ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "mỤc lỤc" into English. Human translations with examples: item, items, entry, yemen, green, ite~m, greece, grenada, entries, ...
Xem chi tiết »
The meaning of: mục lục is contents, list.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Mục Lục In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề mục lục in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu