MỨC THẤP HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MỨC THẤP HƠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từmức thấp hơnlower levelsmức thấpcấp thấpđộ thấpbậc thấptầm thấplevel thấptầng thấphạ cấpmức độlower ratetỷ lệ thấplãi suất thấpmức thấptốc độ thấpgiá thấplower lowsthấp thấpa higher lowa lesser ratelower-levelcấp thấp hơncấp thấpcấp dướimức thấp hơnhơnlower levelmức thấpcấp thấpđộ thấpbậc thấptầm thấplevel thấptầng thấphạ cấpmức độlower ratestỷ lệ thấplãi suất thấpmức thấptốc độ thấpgiá thấpa level less than
Ví dụ về việc sử dụng Mức thấp hơn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
mức giá thấp hơnlower pricemức lương thấp hơnlower salarythấp hơn mức trung bìnhlower than averagemức thuế thấp hơnlower tax rateslower tariffsmức năng lượng thấp hơnlower energy levelsthấp hơn nhiều so với mứcis much lower thanvẫn thấp hơn mứcis still lower thanthấp hơn mức bình thườnglower than normal levelsTừng chữ dịch
mứcdanh từratepointextentpercentmứcper centthấptính từlowlowestthấptrạng từlesslowerthấpdanh từlowshơntrạng từmorefurtherhơnrather thanhơnđại từmuchhơntính từgood STừ đồng nghĩa của Mức thấp hơn
cấp thấp tỷ lệ thấp độ thấp lãi suất thấp bậc thấp mức thấp hàng nămmức thấp khoảngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh mức thấp hơn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Mức Thấp Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Mức Thấp Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
• Mức Thấp Nhất, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Low-water Mark
-
MỨC THẤP NHẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "mức Thấp" - Là Gì?
-
THẤP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THẤP HƠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mức Thấp Kỷ Lục Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Lowest | Vietnamese Translation
-
"giảm đến Mức Thấp Nhất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Mức độ Thấp: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Cách Nhận Biết, Sử Dụng Trạng Từ Chỉ Mức độ (Grade) Trong Tiếng Anh
-
Low Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
[PDF] CÁCH THỂ HIỆN Ý NGHĨA MỨC ĐỘ TRONG TIẾNG VIỆT VÀ TIẾNG ...
-
Low - Wiktionary Tiếng Việt