Từ điển Việt Anh "mức Thấp" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"mức thấp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
mức thấp
Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
low |
Lĩnh vực: điện lạnh |
low level |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Mức Thấp Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Mức Thấp Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
• Mức Thấp Nhất, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Low-water Mark
-
MỨC THẤP NHẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
MỨC THẤP HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THẤP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THẤP HƠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mức Thấp Kỷ Lục Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Lowest | Vietnamese Translation
-
"giảm đến Mức Thấp Nhất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Mức độ Thấp: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Cách Nhận Biết, Sử Dụng Trạng Từ Chỉ Mức độ (Grade) Trong Tiếng Anh
-
Low Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
[PDF] CÁCH THỂ HIỆN Ý NGHĨA MỨC ĐỘ TRONG TIẾNG VIỆT VÀ TIẾNG ...
-
Low - Wiktionary Tiếng Việt