Nghĩa Của Từ : Lowest | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: lowest Best translation match:
English Vietnamese
lowest - thấp nhất; nhỏ nhất
Probably related with:
English Vietnamese
lowest chọn ; hạ xuống thấp nhất ; mức thấp nhất ; nhất ; nhỏ nhất mà ; nhỏ nhất ; rẻ nhất ; thấp hơn ; thấp nhất ; thấp ; thấp đến ; ít nhất ;
lowest hạ xuống thấp nhất ; mức thấp nhất ; nhất ; nhỏ nhất mà ; nhỏ nhất ; rẻ nhất ; thấp nhất ; thấp ; thấp đến ; ít nhất ;
May be synonymous with:
English English
lowest; last; last-place lowest in rank or importance
May related with:
English Vietnamese
lowest - thấp nhất; nhỏ nhất
lowest chọn ; hạ xuống thấp nhất ; mức thấp nhất ; nhất ; nhỏ nhất mà ; nhỏ nhất ; rẻ nhất ; thấp hơn ; thấp nhất ; thấp ; thấp đến ; ít nhất ;
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Mức Thấp Trong Tiếng Anh Là Gì