Myself - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Đại từ phản thân
      • 1.2.1 Thành ngữ
      • 1.2.2 Từ liên hệ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg.
certain sent keep hạng 271: myself morning money door

Cách phát âm

  • IPA: /mai.ˈsɛɫf/
Bắc California (Hoa Kỳ)

Đại từ phản thân

myself (số nhiều ourselves) /mai.ˈsɛɫf/

  1. Tự tôi. wash myself — tự tôi tắm rửa lấy
  2. Chính tôi. I myself said so — chính tôi nói như thế

Thành ngữ

  • I am not myself: Tôi không được khoẻ; tôi thấy trong người khó chịu.
  • by myself:
    1. Một mình tôi, mình tôi. I can do it by myself — tôi có thể làm được cái đó một mình

Từ liên hệ

  • ourselves
  • yourself
  • yourselves
  • himself
  • herself
  • itself
  • oneself
  • themselves

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “myself”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=myself&oldid=2112602” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ căn bản tiếng Anh
  • Đại từ phản thân
  • Đại từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục myself 40 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Yourself