Myself - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
| Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| certain | sent | keep | hạng 271: myself | morning | money | door |
Cách phát âm
- IPA: /mai.ˈsɛɫf/
Đại từ phản thân
myself (số nhiều ourselves) /mai.ˈsɛɫf/
- Tự tôi. wash myself — tự tôi tắm rửa lấy
- Chính tôi. I myself said so — chính tôi nói như thế
Thành ngữ
- I am not myself: Tôi không được khoẻ; tôi thấy trong người khó chịu.
- by myself:
- Một mình tôi, mình tôi. I can do it by myself — tôi có thể làm được cái đó một mình
Từ liên hệ
- ourselves
- yourself
- yourselves
- himself
- herself
- itself
- oneself
- themselves
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “myself”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ căn bản tiếng Anh
- Đại từ phản thân
- Đại từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Yourself
-
YOURSELF | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Yourself - Tiếng Anh - Forvo
-
Yourself Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Đại Từ Phản Thân: "yourself" Hay "yourselves"? - YouTube
-
Yourselves Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đại Từ Phản Thân (Reflexive Pronouns) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Yourself Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Yourself Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Self Help Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Self Help Trong Câu Tiếng Anh
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Thông Dụng: Đại Từ (Pronoun)
-
Cook Yourself: Bản Dịch Tiếng Việt, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa ...
-
SELF - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Myself – Wiktionary Tiếng Việt - Hero Dictionary
-
Yourself Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky