Yourself Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "yourself" thành Tiếng Việt

tự mình, mình, chính anh là các bản dịch hàng đầu của "yourself" thành Tiếng Việt.

yourself pronoun ngữ pháp

(reflexive) Your own self. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • tự mình

    Tom won't let you go there by yourself.

    Tôi sẽ không để cậu tự mình đến đó đâu.

    GlosbeMT_RnD
  • mình

    pronoun noun

    Tom won't let you go there by yourself.

    Tôi sẽ không để cậu tự mình đến đó đâu.

    GlTrav3
  • chính anh

    I think you could do with a lesson yourself.

    Tôi nghĩ chính anh cũng cần học một bài.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • chính mày
    • tự anh
    • tự chị
    • tự mày
    • chính mình
    • chính quyù vò
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " yourself " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Yourself pronoun

Alternative letter-case form of [i]yourself[/i] often used when referring to God or another important figure who is understood from context.

+ Thêm bản dịch Thêm

"Yourself" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Yourself trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "yourself" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Yourself