Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 89
  • 輓 : VÃN
  • 辣 : LẠT
  • 遘 : CẤU
  • 遞 : ĐỆ,ĐÁI
  • 鄙 : BỈ
  • 酳 : xxx
  • 酲 : TRÌNH
  • 銕 : THIẾT
  • 銜 : HÀM
  • 銖 : THÙ
  • 銓 : THUYÊN
  • 銛 : TIÊM,THIỂM
  • 鋩 : MANG
  • 閨 : KHUÊ
  • 閧 : HỐNG
  • 靤 : xxx
  • 鞅 : ƯỞNG
  • 靼 : ĐÁT
  • 鞁 : xxx
  • 靺 : MẠT
  • 鞆 : xxx
  • 韶 : THIỀU
  • 颯 : TÁP
  • 颱 : ĐÀI
  • 馼 : xxx
  • 骰 : ĐẦU
  • 髣 : PHẢNG
  • 髦 : MAO
  • 皷 : CỔ
  • 齊 : TỀ,TƯ,TRAI
  • 槇 : xxx
  • 遙 : DAO
  • 瑤 : DAO
  • 嘶 : TÊ
  • 慾 : DỤC
  • 鞍 : AN
  • 慰 : ÚY
  • 遺 : DI
  • 噂 : TỖN
  • 影 : ẢNH
  • 鋭 : NHUỆ,DUỆ
  • 謁 : YẾT
  • 閲 : DUYỆT
  • 縁 : DUYÊN
  • 横 : HOÀNH
  • 鴎 : xxx
  • 億 : ỨC
  • 稼 : GIÁ
  • 蝦 : HÀ
  • 課 : KHÓA
  • 89
Danh Sách Từ Của 縁DUYÊN
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

DUYÊN- Số nét: 15 - Bộ: MỊCH 糸

ONエン
KUN -ネン
ふち
縁る ふちどる
ゆかり
よすが
へり
えにし
  • Duyên số, số mệnh.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
縁飾り DUYÊN SỨC sự trang trí diềm
縁起をかつぐ DUYÊN KHỞI mê tín
縁起 DUYÊN KHỞI điềm báo
縁談 DUYÊN ĐÀM lời cầu hôn
縁裂れ DUYÊN LIỆT sự bỏ diềm; gãy diềm; Bong diềm
縁故 DUYÊN CỐ duyên cớ
縁側 DUYÊN TRẮC hiên nhà
DUYÊN mép; lề; viền
DUYÊN duyên; duyên nợ; nghiệp chướng; giao tình
内縁の妻 NỘI DUYÊN THÊ Người vợ không chính thức
黒縁 HẮC DUYÊN vành đen
因縁 NHÂN DUYÊN nhân duyên; cãi nhau; cãi vã
外縁 NGOẠI DUYÊN Bờ; vòng ngoài viền; viền ngoài; mép ngoài; miệng
川縁 XUYÊN DUYÊN Bờ sông
悪縁 ÁC DUYÊN nhân duyên xấu
無縁 VÔ,MÔ DUYÊN không có quan hệ; không có người thân; không có sự liên quan;sự không có quan hệ; sự không có người thân; sự không có liên quan
絶縁 TUYỆT DUYÊN sự cô lập; sự cách ly
絶縁する TUYỆT DUYÊN cô lập; cách ly
血縁 HUYẾT DUYÊN sự cùng dòng máu; sự cùng nòi giống; cùng dòng máu; cùng nòi giống; huyết thống
額縁 NGẠCH DUYÊN khung
濡れ縁 NHU,NHI DUYÊN Mái hiên mở
夫婦の縁を結ぶ PHU PHỤ DUYÊN KẾT kết duyên chồng vợ
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Ghép Với Từ Duyên