NẮM TAY EM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NẮM TAY EM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Snắm tay emhold my handnắm tay tôinắm tay emcầm tay emgiơ taycầm tay tớgrab my handnắm lấy tay tôinắm tay tôitake my handlấy tay tôinắm tay tôicầm tay tôicầm tay emcầm tay anhtake my handsđưa tayholding my handnắm tay tôinắm tay emcầm tay emgiơ taycầm tay tớheld my handnắm tay tôinắm tay emcầm tay emgiơ taycầm tay tớgrab your sister's hand

Ví dụ về việc sử dụng Nắm tay em trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nắm tay em.Grab my hand.Muốn nắm tay em à?You want to hold my hand?Nắm tay em đi.Take my hand.Anh muốn nắm tay em.I want to hold your hand.Hãy nắm tay em và anh sẽ hiểu.Hold my hand, and understand.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từnắm tay nắm quyền lực công ty nắm giữ cầm nắmtương lai nắm giữ khả năng nắm bắt nắm tay nhau thời gian nắm giữ khả năng nắm giữ bàn tay để nắmHơnSử dụng với trạng từnắm vững nắm chặt nắm rõ nắm chắc Sử dụng với động từmuốn nắm bắt tiếp tục nắm giữ nắm bắt lấy bắt đầu nắm lấy muốn nắm giữ muốn nắm lấy cố gắng nắm lấy tiếp tục nắm bắt HơnAnh muốn nắm tay em x3.Cause You hold my hand x3.Sẽ có ngày anh quay lại nắm tay em.One day I won't hold my hand back..Tôi đang nắm tay em, nhưng.I was grabbing her hand, but.Nếu anh sợ, anh có thể nắm tay em.If you feel sad, you can hold my hand..Anh muốn nắm tay em x3.I would be glad to lend a hand x3.Nếu anh sợ, anh có thể nắm tay em.If you get scared, you can hold my hand.Nếu được nắm tay em lần nữa.If I could hold your hands again.Muốn nắm tay em thêm một lúc nữa.I wanted to hold your hands one more time.Ngày nào anh nắm tay em.Every day I hold your hand.Luôn nắm tay em khi mình đi ra ngoài.Always holding my hand when we are out.Em thích cách anh nắm tay em.I love the way you hold my hand.Vậy cưng nắm tay em, cứu rỗi linh hồn.So, baby, take my hand, save your soul.Em yêu cái cách anh nắm tay em.I love it when yöu grab my hand.Hãy nắm tay em và anh sẽ hiểu.So hold my hand and know that you will understand.Anh nhớ lần đầu anh nắm tay em.And I remember the first time you held my hand.Nắm tay em, em đưa anh vào thế giới.When you held my hand, put me into your world.Nhớ cả nụ cười của anh khi anh nắm tay em.When you smile when you hold my hand.Anh đang nắm tay em nhưng anh chẳng thấu hiểu.You're holding my hand but you don't understand.Em đã biết sự thật khi anh nắm tay em.I know the truth when you hold my hand.Rồi anh sẽ nắm tay em: Đừng buồn, đừng sợ, có anh ở đây.Hold my hand and have no fear, I will be here.Là khi đi bên nhau, anh nắm tay em thật chặt.Because while we're walking together, you hold my hand tightly.Anh nắm tay em và dẫn em về nhà, em biết.You hold my hand and walk me home, I know.Em không nói cho ai biết về cách anh nắm tay em.I don't tell anyone about the way you hold my hand.Nắm tay em, để xem ngày mai chúng ta sẽ thức dậy nơi đâu.Take my hand let's see where we wake up tomorrow.Em sẽ để anh nắm tay em, phía dưới cái quạt.I shall let you hold my hand, underneath my fan.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 628, Thời gian: 0.0219

Từng chữ dịch

nắmđộng từholdwieldnắmdanh từgraspgripmastertaydanh từhandarmfingertaythe handstaytính từmanualemdanh từembrotherbrothersemto me S

Từ đồng nghĩa của Nắm tay em

nắm tay tôi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nắm tay em English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Nắm Tay Tiếng Anh Là Gì