NẮM TAY EM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NẮM TAY EM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Snắm tay emhold my handnắm tay tôinắm tay emcầm tay emgiơ taycầm tay tớtake my handlấy tay tôinắm tay tôicầm tay tôicầm tay emcầm tay anhtake my handsđưa tayholding my handnắm tay tôinắm tay emcầm tay emgiơ taycầm tay tớgrab my handnắm lấy tay tôinắm tay tôi
Ví dụ về việc sử dụng Nắm tay em trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nắmđộng từholdwieldnắmdanh từgraspgripmastertaydanh từhandarmfingertaythe handstaytính từmanualemiemđại từyoumysheyour STừ đồng nghĩa của Nắm tay em
nắm tay tôi nằm tại trung tâmnắm tay bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nắm tay em English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Nắm Tay Tiếng Anh Là Gì
-
Nắm Tay - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Nắm Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nắm Tay Nhau Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Nắm Tay Bằng Tiếng Anh
-
Cái Nắm Tay Tiếng Anh Là Gì
-
Nắm Tay | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Hãy Nắm Tay Em Và Dắt Em đi In English With Examples - MyMemory
-
Tay Nắm Cửa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩ Về "cái Nắm Tay"
-
Chấn Thương Bàn Tay Và Phương Pháp điều Trị | Bệnh Viện Gleneagles
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council
-
10 Cách Thể Hiện Tình Yêu Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking