Nắm Tay | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: nắm tay Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
nắm tay | - Fist |
Vietnamese | English |
nắm tay | by the hand ; fist should ; fist ; got ; hands ; held hands ; held your hand ; hold hands with ; hold his hand ; hold on ; hold your hand ; hold your hands ; holding hands with ; holding hands ; holding ; our hands ; screw ; the entire room photographed ; the hand of ; the hand ; them hold your hands ; took him by the hand ; took my hand ; took them by the hand ; |
nắm tay | by the hand ; fist should ; fist ; got ; hands ; held hands ; held your hand ; hold hands with ; hold hands ; hold his hand ; hold on ; hold your hand ; hold your hands ; holding hands with ; holding hands ; holding ; our hands ; screw ; the entire room photographed ; the hand of ; the hand ; them hold your hands ; took him by the hand ; took my hand ; took them by the hand to ; took them by the hand ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cái Nắm Tay Tiếng Anh Là Gì
-
Nắm Tay - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
NẮM TAY EM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nắm Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nắm Tay Nhau Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Nắm Tay Bằng Tiếng Anh
-
Cái Nắm Tay Tiếng Anh Là Gì
-
Hãy Nắm Tay Em Và Dắt Em đi In English With Examples - MyMemory
-
Tay Nắm Cửa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩ Về "cái Nắm Tay"
-
Chấn Thương Bàn Tay Và Phương Pháp điều Trị | Bệnh Viện Gleneagles
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council
-
10 Cách Thể Hiện Tình Yêu Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking