Nắm Tay Nhau Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nắm tay nhau
to hold (each other's) hands
Từ điển Việt Anh - VNE.
nắm tay nhau
to hold each other’s hands
- nắm
- nắm cổ
- nắm rõ
- nắm bắt
- nắm cát
- nắm cơm
- nắm cửa
- nắm giữ
- nắm hết
- nắm lấy
- nắm tay
- nắm tin
- nắm tóc
- nắm đấm
- nắm đất
- nắm chóp
- nắm chắc
- nắm chặt
- nắm chức
- nắm vững
- nắm được
- nắm cổ áo
- nắm quyền
- nắm tuyết
- nắm xương
- nắm cổ tay
- nắm được ý
- nắm lấy tay
- nắm vai trò
- nắm chắc lấy
- nắm chặt lấy
- nắm chặt tay
- nắm tay nhau
- nắm chắc được
- nắm tình hình
- nắm lấy cái gì
- nắm lấy cơ hội
- nắm quyền bính
- nắm và sử dụng
- nắm đằng chuôi
- nắm chính quyền
- nắm chắc cái gì
- nắm chặt tay nhau
- nắm hết quyền lực
- nắm quyền chỉ huy
- nắm quyền tối cao
- nắm chắc trong tay
- nắm giữ quyền binh
- nắm quyền tạm thời
- nắm được tình hình
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cái Nắm Tay Tiếng Anh Là Gì
-
Nắm Tay - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
NẮM TAY EM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nắm Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Nắm Tay Bằng Tiếng Anh
-
Cái Nắm Tay Tiếng Anh Là Gì
-
Nắm Tay | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Hãy Nắm Tay Em Và Dắt Em đi In English With Examples - MyMemory
-
Tay Nắm Cửa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩ Về "cái Nắm Tay"
-
Chấn Thương Bàn Tay Và Phương Pháp điều Trị | Bệnh Viện Gleneagles
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council
-
10 Cách Thể Hiện Tình Yêu Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking