Nắm Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
nắm tay trong Tiếng Anh là gì?nắm tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nắm tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nắm tay

    fist

    chào bằng cách giơ nắm tay lên to give a raised-fist salute

    tôi sẽ cho ông xem mấy quả bơ to bằng nắm tay ông i'll show you avocados equal in size to your fist

    to hold somebody's hand

    nắm tay tôi băng qua đường nhé! hold my hand while we cross the street!

    nắm tay ai dắt đi to lead somebody by the hand

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nắm tay

    Fist

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nắm tay

    fist

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • nắm
  • nắm cổ
  • nắm rõ
  • nắm bắt
  • nắm cát
  • nắm cơm
  • nắm cửa
  • nắm giữ
  • nắm hết
  • nắm lấy
  • nắm tay
  • nắm tin
  • nắm tóc
  • nắm đấm
  • nắm đất
  • nắm chóp
  • nắm chắc
  • nắm chặt
  • nắm chức
  • nắm vững
  • nắm được
  • nắm cổ áo
  • nắm quyền
  • nắm tuyết
  • nắm xương
  • nắm cổ tay
  • nắm được ý
  • nắm lấy tay
  • nắm vai trò
  • nắm chắc lấy
  • nắm chặt lấy
  • nắm chặt tay
  • nắm tay nhau
  • nắm chắc được
  • nắm tình hình
  • nắm lấy cái gì
  • nắm lấy cơ hội
  • nắm quyền bính
  • nắm và sử dụng
  • nắm đằng chuôi
  • nắm chính quyền
  • nắm chắc cái gì
  • nắm chặt tay nhau
  • nắm hết quyền lực
  • nắm quyền chỉ huy
  • nắm quyền tối cao
  • nắm chắc trong tay
  • nắm giữ quyền binh
  • nắm quyền tạm thời
  • nắm được tình hình
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Cái Nắm Tay Tiếng Anh Là Gì