NÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
NÉT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từnét
definition
định nghĩanétfocus
tập trungtrọng tâmchú trọngnétchú tâmtrung tâmsharp
sắc nétmạnhsắc bénsắc nhọnnhọnsắc sảonhóirõ nétcrisp
sắc nétgiònrõ nétsắc sảorõ ràngexpression
biểu hiệnbiểu thứcbiểu cảmngôn luậnthể hiệnbiểu đạtbiểu lộdiễn đạtdiễn tảnét mặtstrokes
đột quỵđột qunétcú đánhđột qụygậyđột quịvuốtfeatures
tính năngcóđặc điểmđặc tínhđặc trưngphimtraits
đặc điểmtính trạngđặc tínhtính cáchnétlines
dòngđườngdây chuyềntuyếnranh giớihàngvạchphù hợplằn ranhclarity
rõ ràngrõ nétđộ rõsự minh bạchsự sáng tỏsángsựsự sáng suốtfacialAFcharm
{-}
Phong cách/chủ đề:
A bit about the best….Hình chụp rõ và sắc nét.
Clear and sharply focused image.Vài nét về India.
Some Facts about India.ON, chỉ sử dụng ở chế độ lấy nét tự động, OFF.
On, Use only in Auto-area AF, Off.Vài nét về Acasia.
Some words about Aceh.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từnét mới Sử dụng với động từsắc nétcắt sắc nétSử dụng với danh từnét mặt đường nétcạnh sắc nétnét chữ nét văn hóa Xem mọi chi tiết với độ nét 4K hoàn hảo.
See every detail together, with perfect 4K clarity.Vài nét về Atlanta.
A little about Atlanta.( 1) đường kẻ mắt( nhăn mặt)đường nét mặt cười.
(1)glabellar(frown) lines frontal lines smile lines.Vài Nét về Abu Dhabi.
A bit about Abu Dhabi.Điều này sẽ chọn tất cả các nét mà bạn vừa phát thảo.
This will select all the lines you just outlined.Vài nét về Helsinki.
A little about Helsinki.Tôi và người bạn thân nhất của tôicó thể giao tiếp chỉ bằng nét mặt.
Me andmy best friends can communicate just with… face expressions.Vài nét về St. Lucia.
A little about St. Lucia.Cô biết từng nét vẽ của bức tranh.
You know every bit of the painting.Vài nét về Gothenburg.
The bit about Gothenburg.Một vài nét về namecheap.
A bit about Namecheap.Nét mặt O' Brien không hề thay đổi.
The expression on O'Brien's face did not change.Độ rộng nét tối thiểu 0.09 mm.
Min. Line Width 0.09mm.Một nét đặc sắc trong văn hóa Nhật Bản đó là Geisha.
One aspect of the Japanese culture that is unique is the geisha.Chỉ gồm một nét nhìn giống như số“ 2”.
One of the marks looks roughly like the number"2.".Vài nét về tiệc fine dining.
A note about the fine dining.Hình chữ V, nét trái, nét phải.
Little V-shape, line to the left, line to the right.Vẽ hai nét xiên để phác họa cho phần khoảng cách giữa hai chân.
Draw two slanting lines to sketch the distance between the legs.Một số nét chính của thỏa thuận.
Some key points of the deal.Nét vẽ của anime chuyển thể cũng khác biệt so với bản original manga.
The art style of the anime is also different compared to the original manga.Đối với Suga, nét quyến rũ của anh là nụ cười mắt.
For Seungsik, his most attractive trait is his eye smile.Đôi nét về New Zealand.
Two facts about New Zealand.Vài nét về công ty.
A little about the company.Vẽ hai nét thẳng đứng cạnh nhau:||.
Draw two vertical lines next to each other:||.Đã mang lại nét lãng mạn đặc biệt cho một ngày buồn tẻ.
It offers an added romantic touch to a very special day.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1697, Thời gian: 0.8891 ![]()
netnét bằng tay

Tiếng việt-Tiếng anh
nét English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Nét trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
sắc nétsharpcrispedgysharpnesssharpernét mặtfacial expressioncountenanceđộ sắc nétsharpnessacuityrõ nétclaritycrispcrystal-clearpronouncedlấy nét tự độngautofocusauto-focushình ảnh sắc nétsharp imagesharp picturesharp imagescrisp imagessharp photosđường nétcontourcontourslinesoutlinescontouringlàm sắc nétsharpensharpeningsharpenedsharpensnét duyên dángcharmcharmsrất sắc nétvery sharpvery crispis sharpis so sharpđậm nétboldcạnh sắc nétsharp edgetrông sắc nétlook sharpappears sharpđộ rõ nétclaritylà sắc nétis sharpis crispare sharpnét thủ côngmanual focusmanual focusingnét bằng taymanual focusfocus manuallymanual focusingrõ nét hơnmore pronouncedsharperbetter claritymore crisp STừ đồng nghĩa của Nét
đặc điểm tập trung tính năng dòng định nghĩa đường dây chuyền trọng tâm đột quỵ line biểu hiện tuyến focus sharp có mạnh biểu thức ranh giới sắc bén hàngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đe Nẹt Tiếng Anh Là Gì
-
đe Nẹt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ đe Nẹt Bằng Tiếng Anh
-
'đe Nẹt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
NET | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ điển Tiếng Việt "đe Nẹt" - Là Gì?
-
đe Nẹt - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Net | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Net - Từ điển Anh - Việt
-
Net Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đe Nẹt
-
Từ Điển - Từ đe Nẹt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Net - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sweep-net - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Tiếng Anh Là Gì? Cách Dùng Và Nét Nghĩa Ra Sao?
-
Net Profit Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Net Profit Trong Câu Tiếng Anh
-
Đe Nẹt Nghĩa Là Gì?
-
Xem Bóng đá Trực Tiếp Xoilac1 Net-xem Bóng Trực Tuyến