Nghĩa Của Từ Net - Từ điển Anh - Việt
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/net/
Thông dụng
Danh từ
Lưới, mạng (tóc, nhện...)
to cast (throw) a net quăng lướiCạm, bẫy
to fall into a net rơi vào cạm bẫy, mắc bẫyVải màn; vải lưới
Mạng lưới
to cast one's net wide mở rộng phạm vi to spread one's net giăng lưới, bủa lướiNgoại động từ
Bắt bằng lưới, đánh lưới
to net fish đánh cá bằng lưới to net birds bẫy chim bằng lướiThả lưới, giăng lưới, bủa lưới ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy
Che phủ bằng lưới
Đan (lưới, võng...)
Thu được (lãi thực)
Nội động từ
(thể thao) phá lưới, sút thủng lưới
Tính từ
Thực
net price thực giá net weight trọng lượng thựcCuối cùng, chung cuộc
the net results of that feast are a noisy squabble kết quả cuối cùng của bữa tiệc ấy là một cuộc cãi nhau ầm ĩChuyên ngành
Toán & tin
lưới; tinh (không kể bì)
net of curves lưới đường cong conjugate nets lưới liên hợp coordinate net lưới toạ độ flow net lưới dòng focal net of a congruence lưới tiêu của một đoàn isometric orthgonal net lưới trực giao đẳng cự isothermal net lưới đẳng nhiệt linear net lưới tuyến tính logical net (máy tính ) lưới lôgic plane net lưới phẳngXây dựng
mạng lưới
Cơ - Điện tử
Lưới, mạng lưới, (adj) thực, tinh
Điện lạnh
trừ bì
Kỹ thuật chung
lưới
Giải thích EN: A sturdy, open-mesh fabric formed by knotting or weaving cord; used for various purposes, such as for catching fish.
Giải thích VN: Kết cấu có mắt, chắc tạo thành bằng cách dệt hoặc đan các sợi dây thừng nhỏ, sử dụng cho các mục đích khác nhau, ví dụ như đánh bắt cá.
lưới sợi kim
lưới, mạng
mạng
mạng lưới
mạng máy tính
tính
Kinh tế
đánh lưới
giá tịnh
số tiền tịnh
thả lưới
thuần/ròng/tịnh
thực
trọng lượng tịnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
after deductions , after taxes , clear , excluding , exclusive , final , irreducible , pure , remaining , take-home , undeductiblenoun
cloth , fabric , lace , lacework , lattice , netting , network , openwork , reticulum , screen , tracery , meshverb
bag * , catch , enmesh , ensnare , entangle , hook * , lasso * , nab * , trap , accumulate , bring in , clean up , clear , earn , make , profit , realize , reap , capture , get , secure , draw , gain , gross , pay , produce , repay , yield , bag , entrap , hook , lace , mesh , network , reticulum , seine , seize , trim , webTừ trái nghĩa
adjective
unprofitableverb
free , let go , release , gross Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Net »Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Admin, Đặng Bảo Lâm, Luong Nguy Hien, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đe Nẹt Tiếng Anh Là Gì
-
đe Nẹt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ đe Nẹt Bằng Tiếng Anh
-
'đe Nẹt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
NET | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ điển Tiếng Việt "đe Nẹt" - Là Gì?
-
đe Nẹt - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Net | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Net Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đe Nẹt
-
NÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Điển - Từ đe Nẹt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Net - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sweep-net - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Tiếng Anh Là Gì? Cách Dùng Và Nét Nghĩa Ra Sao?
-
Net Profit Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Net Profit Trong Câu Tiếng Anh
-
Đe Nẹt Nghĩa Là Gì?
-
Xem Bóng đá Trực Tiếp Xoilac1 Net-xem Bóng Trực Tuyến