Net | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: net Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: net Best translation match: | English | Vietnamese |
| net | * danh từ - lưới, mạng (tóc, nhện...) =to cast (throw) a net+ quăng lưới - cạm, bẫy =to fall into a net+ rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy - vải màn; vải lưới - mạng lưới * ngoại động từ - bắt bằng lưới, đánh lưới =to net fish+ đánh cá bằng lưới =to net birds+ bẫy chim bằng lưới - thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy - che phủ bằng lưới - đan (lưới, võng...) * nội động từ - đánh lưới - đan lưới * ngoại động từ - được lãi thực (là bao nhiêu) * tính từ - thực =net price+ thực giá =net weight+ trọng lượng thực |
| English | Vietnamese |
| net | ch ; cái lưới ; dối ; internet ; khoảng ; lương thực ; lưới bao ; lưới ; ma ; ma ̣ ng ; ma ̣ ; màn ; mạng lưới ; mạng ; mẻ lưới ; nhập ; qua ; ròng ; tay lưới ; thuần này ; thuần từ ; thuần ; thực ; thực đẩy ; tài sản ròng ; tài sản ; tấm lưới ; tổ ấm ; tổng ; vợt ; ̉ qua ; |
| net | bẩy ; ch ; cung ; cái lưới ; dối ; internet ; khoảng ; lương thực ; lưới bao ; lưới ; ma ; ma ̣ ng ; ma ̣ ; màn ; mạng lưới ; mạng ; mẻ lưới ; ng điê ; nhập ; ròng ; tay lưới ; thuần này ; thuần từ ; thuần ; thực ; thực đẩy ; tài sản ròng ; tài sản ; tấm lưới ; tổ ấm ; tổng ; vợt ; điê ; ̃ ng điê ; |
| English | English |
| net; cyberspace; internet | a computer network consisting of a worldwide network of computer networks that use the TCP/IP network protocols to facilitate data transmission and exchange |
| net; earnings; lucre; net income; net profit; profit; profits | the excess of revenues over outlays in a given period of time (including depreciation and other non-cash expenses) |
| net; mesh; meshing; meshwork; network | an open fabric of string or rope or wire woven together at regular intervals |
| net; clear; sack; sack up | make as a net profit |
| net; clear | yield as a net profit |
| net; web | construct or form a web, as if by weaving |
| net; nett | catch with a net |
| net; final; last | conclusive in a process or progression |
| English | Vietnamese |
| casting-net | * danh từ - lưới bủa, lưới giăng |
| dip-net | * danh từ - cái vó |
| drag-net | * danh từ - lưới kéo, lưới vét (bắt cá, bẫy chim...) |
| drift-net | * danh từ - lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...) |
| fishing-net | * danh từ - lưới đánh cá |
| fly-net | * danh từ - lưới ruồi (cho ngựa) |
| hair-net | * danh từ - mạng tóc, lưới bao tóc |
| landing net | * danh từ - vợt hứng (cá khi câu được) |
| mosquito-net | -net) /məs'ki:tounet/ * danh từ - màn, mùng |
| netful | * danh từ - lưới (đầy) |
| netting | * danh từ - lưới, mạng lưới - sự đánh lưới, sự giăng lưới - sự đan (lưới...) - nguyên liệu làm lưới; vải màn |
| quail-net | * danh từ - lưới bẫy chim cun cút |
| radio net | * danh từ - mạng lưới rađiô |
| radio net work | * danh từ - mạng lưới rađiô |
| ring-net | * danh từ - lưới, vợt (bắt cá hồi, bắt bướm) |
| spoon-net | * danh từ - cái vợt hứng cá |
| stake-net | * danh từ - lưới cọc |
| sweep-net | * danh từ - lưới vét (lưới đánh cá) - vợt, lưới (để bắt bướm, sâu bộ...) |
| torpedo-net | -netting) /tɔ:'pi:dou,netiɳ/ * danh từ - lưới thép chống ngư lôi |
| trail-net | * danh từ - lưới kéo |
| trawl-net | * danh từ - lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) ((cũng) trawl-net-net) |
| tunnel-net | * danh từ - lưới đó (để đánh cá) |
| expected net returns | - (Econ) Mức lợi tức ròng kỳ vọng; Lợi tức ròng dự tính. + Là tổng các thu nhập dự tính trừ đi các chi phí dự tính, tức là lợi nhuận dự tính của một dự án đầu tư. |
| government spending and net taxes | - (Econ) Chi tiêu của chính phủ và thuế ròng. |
| net advantages, the equalisation of | - (Econ) Sự cân bằng hoá những lợi thế ròng. + Là giả thuyết cho rằng sự cạnh tranh trong CÁC THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG sẽ đảm bảo rằng toàn bộ những lợi thế và bất lợi của các công việc khác nhau sẽ hoặc là hoàn toàn ngang bằng nhau hoặc liên tục có xu hướng ngang bằng nhau. |
| net barter terms of trade | - (Econ) Tỷ giá trao đổi ròng. + Xem TERMS OF TRADE. |
| net book value | - (Econ) Giá trị ròng theo sổ sách. + Là báo cáo về giá trị của các tài sản cố định được dùng trong kế toán. |
| net economic welfare | - (Econ) Phúc lợi kinh tế ròng. |
| net export | - (Econ) Xuất khẩu ròng. |
| net present value | - (Econ) Giá trị hiện tại ròng. + Là kết quả thu được khi lấy giá trị đã triết khấu của các khoản lợi nhuận dự kiến trừ đi giá trị đã chiết khấu của các chi phí đầu tư dự kiến. |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đe Nẹt Tiếng Anh Là Gì
-
đe Nẹt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ đe Nẹt Bằng Tiếng Anh
-
'đe Nẹt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
NET | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ điển Tiếng Việt "đe Nẹt" - Là Gì?
-
đe Nẹt - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Nghĩa Của Từ Net - Từ điển Anh - Việt
-
Net Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đe Nẹt
-
NÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Điển - Từ đe Nẹt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Net - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sweep-net - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Tiếng Anh Là Gì? Cách Dùng Và Nét Nghĩa Ra Sao?
-
Net Profit Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Net Profit Trong Câu Tiếng Anh
-
Đe Nẹt Nghĩa Là Gì?
-
Xem Bóng đá Trực Tiếp Xoilac1 Net-xem Bóng Trực Tuyến