Ngẩng Cao Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. ngẩng cao
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

ngẩng cao tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ ngẩng cao trong tiếng Trung và cách phát âm ngẩng cao tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngẩng cao tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm ngẩng cao tiếng Trung ngẩng cao (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm ngẩng cao tiếng Trung 高昂 《高高地扬起。》đội kỵ bi (phát âm có thể chưa chuẩn)
高昂 《高高地扬起。》đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường. 骑兵队伍骑着雄健的战马, 高昂着头通过了广场。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ ngẩng cao hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • đầu nọ đầu kia tiếng Trung là gì?
  • thắt lưng to tiếng Trung là gì?
  • lượng từ ghép tiếng Trung là gì?
  • lễ cưới sứ 20 năm tiếng Trung là gì?
  • không xoàng tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngẩng cao trong tiếng Trung

高昂 《高高地扬起。》đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường. 骑兵队伍骑着雄健的战马, 高昂着头通过了广场。

Đây là cách dùng ngẩng cao tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngẩng cao tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 高昂 《高高地扬起。》đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường. 骑兵队伍骑着雄健的战马, 高昂着头通过了广场。

Từ điển Việt Trung

  • khổ thân tiếng Trung là gì?
  • trấn áp tiếng Trung là gì?
  • uỷ lạo chiến sĩ tiếng Trung là gì?
  • có thế tiếng Trung là gì?
  • gan sành đá sỏi tiếng Trung là gì?
  • ban bảo vệ tiếng Trung là gì?
  • gọt lê tiếng Trung là gì?
  • môn phong tiếng Trung là gì?
  • chả bò tiếng Trung là gì?
  • giám quốc tiếng Trung là gì?
  • máy mài đánh bóng tiếng Trung là gì?
  • bổ trợ cho nhau tiếng Trung là gì?
  • chạy hiệu tiếng Trung là gì?
  • dặn lời tiếng Trung là gì?
  • dầu hòa tan tiếng Trung là gì?
  • vải dày tiếng Trung là gì?
  • hoa dạ lai hương hoa thiên lý tiếng Trung là gì?
  • sóng phổ tiếng Trung là gì?
  • thoi vàng tiếng Trung là gì?
  • nhân khẩu tiếng Trung là gì?
  • má đào tiếng Trung là gì?
  • đối đáp tiếng Trung là gì?
  • chơi vơi tiếng Trung là gì?
  • nhẹm tiếng Trung là gì?
  • vòng quanh trái đất tiếng Trung là gì?
  • ăn bậy nói bạ tiếng Trung là gì?
  • đại sự quốc gia tiếng Trung là gì?
  • bị oan tiếng Trung là gì?
  • bỏ cấm vận tiếng Trung là gì?
  • vú cao su tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cao Ngẩng Là Gì