cross - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › cross
Xem chi tiết »
Tính từ · Chéo nhau, vắt ngang · (thông tục) bực mình, cáu, gắt · Đối, trái ngược, ngược lại · Lai, lai giống · (từ lóng) bất lương, man trá; kiếm được bằng những ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · cross ý nghĩa, định nghĩa, cross là gì: 1. to go across from one side of something to the other: 2. If something crosses your mind, you…
Xem chi tiết »
The most frequently used symbol on both vestments and hangings is the cross. English Cách sử dụng "cross-breed" trong một câu.
Xem chi tiết »
cross /krɔs/ nghĩa là: cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ cross, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · cross. /krɔs/. * danh từ · cross. (Tech) giao chéo, hỗ tương [d]; giao thoa [d]; vượt qua[d]; vượt qua [đ]; chéo, hỗ tương [tt]; ngang [tt].
Xem chi tiết »
A contest whose outcome has been dishonestly prearranged. verb. crossed, crossing, crosses. verb, transitive. 1. To go or extend across; pass from one side of ...
Xem chi tiết »
Cross nghĩa là gì ? cross /krɔs/ * danh từ - cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của cross. ... to follow the cross: theo đạo Cơ-đốc. dấu chữ thập, hình chữ thập. to make a cross: đánh dấu ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'crosses' trong tiếng Việt. crosses là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'cross' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Cross Out là gì? Cách phát âm: /krɒs aʊt/. Loại từ: Cụm động từ. Nghĩa: gạch bỏ, bôi bỏ. Ví dụ: If you think this answer is wrong, cross it out and write it ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của cross out. Verb. erase score through strike out strike through scrub scrub out ...
Xem chi tiết »
16 thg 10, 2019 · Định nghĩa. Bán chéo trong tiếng Anh là Cross-Selling. Bán chéo là một kĩ thuật bán hàng được sử dụng để khiến khách hàng chi tiêu nhiều hơn ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là CROSS, ý nghĩa của CROSS, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Cross
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa cross hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu