CROSS Là Gì? -định Nghĩa CROSS | Viết Tắt Finder
↓ Chuyển đến nội dung chính
Trang chủ › 5 chữ cái › CROSS What does CROSS mean? Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của CROSS? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của CROSS. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của CROSS, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.
Trang chủ › 5 chữ cái › CROSS What does CROSS mean? Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của CROSS? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của CROSS. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của CROSS, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái. Ý nghĩa chính của CROSS
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của CROSS. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa CROSS trên trang web của bạn.
-
Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Tất cả các định nghĩa của CROSS
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của CROSS trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.| từ viết tắt | Định nghĩa |
|---|---|
| CROSS | Comité Régional de l'Organisation Sanitaire et Sociale |
| CROSS | Core Router hệ điều hành hỗ trợ |
| CROSS | Các ủy ban để giữ lại các trường học tách biệt |
| CROSS | Giáo hội liên quan đến hệ thống phần mềm trực tuyến |
| CROSS | Hải quan phán quyết tìm kiếm trực tuyến Hệ thống |
| CROSS | Kitô hữu đến lây lan tâm linh |
| CROSS | Qua dịch vụ hỗ trợ |
| CROSS | Trung tâm giám sát de Regionaux Operationnels et de Sauvetage |
| CROSS | Ủy ban Régionale d'Organisation du Système Sanitaire |
Trang này minh họa cách CROSS được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của CROSS: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của CROSS, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.
‹ KQI
IATM ›
CROSS là từ viết tắt
Tóm lại, CROSS là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như CROSS sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.-
Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt CROSS
-
Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt CROSS
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- USA
- UK
- NASA
- FBI
- CIA
- UN
- EU
- ATM
- SMS
- HTML
- URL
- CEO
- CFO
- AI
- HR
- IT
- DIY
- GPS
- KPI
- FAQ
- VIP
- JPEG
- ASAP
- TBD
- B2B
- B2C
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Nghĩa Cross
-
Cross - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cross - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Cross Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
CROSS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Cross, Từ Cross Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Cross Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cross' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cross Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Đồng Nghĩa Của Cross - Idioms Proverbs
-
Từ điển Anh Việt "crosses" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Cross | Vietnamese Translation
-
Cross Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Cross Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Cross Out - Idioms Proverbs
-
Bán Chéo (Cross-Selling) Là Gì? Ý Nghĩa Và Ví Dụ - VietnamBiz





