Nghĩa Của Từ Cross - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /krɔs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập)
    Đạo Cơ-đốc
    to follow the Cross theo đạo Cơ-đốc
    Dấu chữ thập, hình chữ thập
    to make a cross đánh dấu chữ thập
    Dấu gạch ngang ở chữ cái ( (ở chữ đ, t chẳng hạn))
    Nỗi đau khổ, nỗi thống khổ; bước thử thách; sự gian nan
    to bear one's cross chịu đựng đau khổ
    Bội tinh
    the Military Cross bội tinh chiến công
    Sự tạp giao; vật lai giống
    a mule is a cross between a horse and an ass la là vật lai giống giữa ngựa và lừa
    Sự pha tạp
    (từ lóng) sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp

    Tính từ

    Chéo nhau, vắt ngang
    cross lines đường chéo nhau
    (thông tục) bực mình, cáu, gắt
    to be cross with someone cáu với ai
    Đối, trái ngược, ngược lại
    two cross winds hai luồng gió trái ngược
    Lai, lai giống
    a cross breed giống lai
    (từ lóng) bất lương, man trá; kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương

    Ngoại động từ

    Qua, đi qua, vượt, đi ngang qua; đưa (ai cái gì...) đi ngang qua
    to cross the sea vượt biển
    Gạch ngang, gạch chéo, xoá
    to cross a cheque gạch chéo tờ séc
    Đặt chéo nhau, bắt chéo
    to cross one's legs bắt chéo chân
    Gặp mặt, chạm mặt (một người ở ngoài đường)
    Cưỡi (ngựa)
    Viết đè lên (một chữ, một trang đã viết)
    Cản trở, gây trở ngại
    to cross someone cản trở ai to cross a plan gây trở ngại cho một kế hoạch
    Tạp giao, lai giống (động vật)
    to cross a horse with an ass lai giống ngựa với lừa

    Nội động từ

    Vượt qua, đi qua
    Gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau
    the two roads cross hai con đường gặp nhau

    Cấu trúc từ

    the Cross
    cây thánh giá của Đức Chúa
    the Cross of the Legion of Honour
    Bắc đẩu bội tinh hạng năm
    the Red Cross
    hội chữ thập đỏ
    to make one's cross
    đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết)
    as cross as two sticks
    tức điên lên
    to cross off (out)
    gạch đi, xoá đi
    to cross over
    đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua Tạp giao, lai giống
    [to]] cross oneself
    (tôn giáo) làm dấu chữ thập
    to keep one's fingers crossed
    cầu mong, hy vọng
    to cross one's mind
    chợt nảy ra trong óc
    to cross someone's hand with a piece of money
    cho người nào tiền, thưởng tiền người nào
    to cross someone's path
    gặp ai Ngăn trở kế hoạch của ai
    to cross the Styx
    Xem Styx
    to cross swords
    Xem sword
    to cross one's bridge when one comes to them
    đến đâu hay đến đó
    cross my heart (and hope to die)
    xin thề thật lòng
    to cross sb's palm with silver
    đưa cho ai một đồng tiền (khi coi bói)
    to cross the Rubicon
    một liều ba bảy cũng liều
    dot one's i's and cross one's t's
    hoàn thành những công đoạn cuối công việc
    to get one's wires crossed
    hiểu sai, hiểu nhầm
    to get one's lines crossed
    không thể nói chuyện qua điện thoại, vì đường dây bị trục trặc

    Hình thái từ

    • Ved : crossed
    • Ving: crossing
    • Adv : crossly

    Cơ khí & công trình

    khuỷu chữ thập

    Toán & tin

    làm chéo nhau
    làm giao nhau
    sự chéo nhau

    Nguồn khác

    • cross : Foldoc

    Xây dựng

    bảng phối dây
    khuỷu nối chữ thập
    ký hiệu gạch chéo
    mắt cắt
    sự giao nhau (đường)

    Y học

    cắt, giãn nhau
    chữ thập
    occipital cross chữ thập xương chẩm

    Điện lạnh

    chỗ gặp nhau

    Kỹ thuật chung

    hình chữ thập
    cross drill bit cutting edge lưỡi cắt mũi khoan hình chữ thập cross-shaped có hình chữ thập cross-shaped frame khung hình chữ thập cross-test level nivô hình chữ thập
    cắt ngang
    alternation of cross-section sự thay đổi mắt cắt ngang area of cross section (crosssectional area) diện tích mặt cắt ngang breaking cross-section mặt cắt ngang phá hoại canal cross-section mặt cắt ngang kênh cross bedding thớ lớp cắt ngang cross cliff vách đứng cắt ngang cross cut mặt cắt ngang cross cut sự cắt ngang cross cutter máy cắt ngang cross cutter sự cắt ngang cross cutting sự cắt ngang cross entry lò cắt ngang cross fault đứt gãy cắt ngang cross joint khe nứt cắt ngang cross profile mặt cắt ngang cross ratio mức độ cắt ngang cross section mặt cắt ngang cross section gabarit kích thước mặt cắt ngang cross section line đường mặt cắt ngang cross section of safety valve mặt cắt ngang của van an toàn cross sectional area diện tích mặt cắt ngang cross sectional study nghiên cứu lát cắt ngang cross sectional view mặt cắt ngang cross-cut mặt cắt ngang cross-cut saw cưa cắt ngang cross-cutting sự cắt ngang cross-section mặt cắt ngang cross-section area diện tích mặt cắt ngang cross-section drawing hình cắt ngang cross-section outline đường bao mặt cắt ngang cross-section outline đường viền mặt cắt ngang cross-section warping sự vênh mặt cắt ngang cross-sectional area diện tích mặt cắt ngang cross-sectional view hình chiếu cắt ngang cross-tunnel đường hầm cắt ngang flow cross section tiết diện cắt ngang dòng chảy gradual change of cross section sự biến đổi dần mặt cắt ngang oblique cross section area diện tích mặt cắt ngang plane cross section mặt cắt ngang phẳng radial cross-section mặt cắt ngang xuyên tâm right cross-section mặt cắt ngang thẳng góc rupture cross-section mặt cắt ngang phá hoại section cross mặt cắt ngang stepped-in cross section panel tấm lắp bậc thang (theo mặt cắt ngang) stream cross section mặt cắt ngang dòng nước stream cross-section mặt cắt ngang dòng sông sudden enlargement of cross section sự mở rộng đột ngột của mặt cắt ngang (dòng chảy) typical cross section mặt cắt ngang điển hình typical cross section mặt cắt ngang tiêu chuẩn valley cross section mặt cắt ngang của thung lũng
    chạc chữ thập
    trunnion cross chạc chữ thập các đăng
    cây thánh giá
    station of the cross vị trí đặt cây thánh giá
    chéo nhau
    criss-cross bắt chéo nhau cross bracing hệ giằng chéo nhau cross modulation sự biến điệu chéo nhau cross point điểm chéo nhau cross-term thành phần chéo nhau cross-wise reinforcement cốt thép đặt chéo nhau timber girder with two-layer web of cross boards dầm gỗ ván có hai thành chéo nhau
    khớp nối chữ thập
    ngang
    alternation of cross-section sự thay đổi mắt cắt ngang area of cross section (crosssectional area) diện tích mặt cắt ngang axes of inertia of cross section trục quán tính của tiết diện ngang brake cross shaft trục ngang hãm breaking cross-section mặt cắt ngang phá hoại canal cross-section mặt cắt ngang kênh circular cross-cut saw cắt ngang circular cross-cut saw cưa ngang circular cross-cut saw cưa tròn xe ngang thớ gỗ conic cross section tiết diện ngang crisis-cross ngang dọc cross air draft dòng không khí thổi ngang cross anticline nếp lồi ngang cross anticline lớp lồi ngang cross arm dầm ngang cross arm tay đòn ngang cross axis trục ngang cross bar dầm ngang cross bar exchange tổng đài ngang dọc cross beam dầm ngang cross beam dầm ngang trong kết cấu cross beam gỗ ngang cross beam rầm ngang cross bedding thớ lớp cắt ngang cross bending sự uốn ngang cross bending test sự thử uốn ngang cross bond liên kết ngang cross bond sự liên kết ngang cross brace thanh giằng ngang (đóng tàu) cross brace thanh xiên ngang cross bracing Hệ giằng chéo// Sự liên kết ngang cross bracing sự liên kết ngang cross bracing thanh liên kết ngang cross bulkhead tường chắn ngang cross bunker hầm chứa ngang cross cliff vách đứng cắt ngang cross connection liên kết ngang cross coupling bộ chọn ngang dọc cross coupling ghép ngang cross course mạch ngang (thân quặng chính) cross current dòng chảy ngang cross current dòng điện bắt ngang cross cut mặt cắt ngang cross cut sự cắt ngang cross cutter máy cắt ngang cross cutter sự cắt ngang cross cutting sự cắt ngang cross dike đê ngang cross direction hướng ngang cross draft cooling tower tháp giải nhiệt dòng khí thổi ngang cross draft cooling tower tháp làm mát dòng khí thổi ngang cross dragline mương tiêu ngang cross drain rãnh tiêu nước ngang cross drive transmission hộp số truyền động ngang cross entry lò cắt ngang cross esterification ette hóa ngang cross fall độ dốc trên phương ngang cross fall dốc ngang cross fault đứt gãy cắt ngang cross fault phay thuận xiên ngang cross feed lượng tiến dao ngang cross feed sự tiến ngang cross flow luồng ngang cross flow dòng chảy hướng ngang cross flow dòng ngang cross flow sự thổi gió ngang cross flow fan quạt thổi ngang cross flux từ thông ngang cross folding sự nếp uốn ngang cross frame khung ngang cross gallery hành lang ngang cross gangway lò nối vỉa ngang cross girder dầm ngang cross girder rầm ngang cross girder thanh ngang cross girth dầm ngang cross girth gờ ngang cross grain thớ ngang (gỗ) cross grain vân ngang gỗ cross hole lỗ khoan ngang cross hole lỗ ngách ngang (mỏ) cross joint khe ngang cross joint khe nứt cắt ngang cross key chêm ngang cross key chốt ngang cross key then ngang cross knurling sự cán lăn vân ngang cross line đường ngang cross link đường nối ngang cross link sự liên kết ngang cross lode mạch ngang cross member dầm ngang cross member rầm ngang cross member thanh ngang cross member thanh ngang khung xe cross motion chuyển động ngang cross over bend đầu ống cong bắt ngang cross perforation sự đục lỗ ngang cross piece dầm ngang cross piece thanh ngang cross power spectrum phổ công suất ngang cross profile biên dạng ngang cross profile mặt cắt ngang cross profile tiết diện ngang cross rail thanh ngang cross ratio mức độ cắt ngang cross ratio tiết diện ngang cross reeded glass kính có gân ngang cross reinforcement cốt thép ngang cross rib gờ ngang cross rib sống ngang cross rib of vault sườn ngang mái cong cross section mặt cắt ngang cross section tiết diện ngang cross section gabarit kích thước mặt cắt ngang cross section line đường mặt cắt ngang cross section of safety valve mặt cắt ngang của van an toàn cross sectional area diện tích mặt cắt ngang cross sectional study nghiên cứu lát cắt ngang cross sectional view mặt cắt ngang cross slide bàn trượt ngang cross slide bàn dao ngang cross slide (rail) băng trượt ngang cross slide feed mechanism cơ cấu bàn dao ngang cross slide screw vít con trượt ngang cross slip sự trượt ngang cross slope độ dốc ngang cross slope dốc ngang cross spindle trục tiện trơn tiến ngang cross spindle vít me tiến ngang cross staff cọc tiêu ngang cross stop cữ chặn bước tiến ngang cross tie liên kết ngang cross tie thanh giằng ngang cross tie thanh giằng ngang (đóng tàu) cross tie thanh nối ngang cross timber dầm gỗ ngang cross timber rầm gỗ ngang cross tool carriage bàn dao ngang cross track recording sự ghi rãnh ngang cross traverse lượng chảy dao ngang cross tube boiler nồi hơi ống ngang cross tunnel hầm ngang cross vent lỗ thông xuyên ngang cross wall tường ngang cross wind force lực khí động ngang cross-arm cần ngang cross-bar dầm ngang cross-bar switch chuyển mạch ngang dọc cross-bar system hệ thống ngang dọc cross-bending stress ứng suất uốn ngang cross-blown air cooler dàn lạnh không khí thổi ngang cross-blown air cooler giàn lạnh không khí thổi ngang cross-breaking sự gẫy ngang cross-breaking strength độ bền ngang thớ (gỗ) cross-connect nối ngang cross-connect nối ngang (điện) cross-cut mặt cắt ngang cross-cut saw cái cưa xẻ ngang thớ cross-cut saw cưa cắt ngang cross-cutting sự cắt ngang cross-feed lever tay gạt chạy dao ngang cross-feed line đường tiếp liệu ngang cross-field machine máy điện trường ngang cross-field machine máy điện tử trường ngang cross-fire sự bén ngang cross-fired furnace lò đốt ngang cross-fired furnace lò ngọn lửa ngang cross-fired furnace lò nung ngang cross-flow air cooler dàn lạnh không khí thổi ngang cross-flow air cooler giàn lạnh không khí thổi ngang cross-flow air freezing plant trạm kết đông không khí thổi ngang cross-flow blower quạt gió ngang cross-flow evaporator dàn bay hơi dòng ngang cross-flow evaporator giàn bay hơi dòng ngang cross-flow fan quạt luồng ngang cross-flow heat exchanger bộ trao đổi nhiệt dòng ngang cross-flow radiator bộ tản nhiệt luồng ngang cross-frame khung giằng ngang cross-furring ceiling thanh chống trần ngang cross-grain planer máy bào ngang vân gỗ cross-grid air cooler dàn lạnh không khí thổi ngang cross-grid air cooler giàn lạnh không khí thổi ngang cross-jet explosion pot bình dập hồ quang thổi ngang cross-jet pot bình phản lực ngang cross-link liên kết ngang cross-linked polyethylene (XPE) polyetylen liên kết ngang cross-linking liên kết ngang cross-linking sự liên kết ngang cross-linking agent chất liên kết ngang cross-linking agent tác nhân liên kết ngang cross-magnetizing sự từ hóa ngang cross-magnetizing effect hiệu ứng từ hóa ngang cross-member dầm ngang cross-over băng ngang qua cross-polarization sự phân cực ngang cross-post gởi thơ ngang cross-roll cán ngang cross-roll lăn ngang cross-section mặt cắt ngang cross-section thiết đồ ngang cross-section area diện tích mặt cắt ngang cross-section drawing hình cắt ngang cross-section outline đường bao mặt cắt ngang cross-section outline đường viền mặt cắt ngang cross-section warping sự vênh mặt cắt ngang cross-sectional area diện tích mặt cắt ngang cross-sectional view hình chiếu cắt ngang cross-slide đường dẫn hướng ngang cross-staff head ụ tay quay ngang cross-tie đà ngang cross-tie rầm ngang cross-traverse screw vít bước tiến ngang cross-tube air cooler dàn lạnh không khí thổi ngang cross-tube air cooler giàn lạnh không khí thổi ngang cross-tunnel đường hầm cắt ngang cross-walk tường ngang cross-wind gió ngang crossfall, cross slope độ dốc ngang diagonal of the pile cross section đường chéo của tiết diện ngang của cọc elliptical cross-section tiết diện ngang elip flemish double-cross bond một hàng gạch ngang flexible cross beam dầm ngang mềm flow cross section tiết diện cắt ngang dòng chảy fuel cross-feed value van cấp ngang nhiên liệu gradual change of cross section sự biến đổi dần mặt cắt ngang H-beam cross bar giằng ngang dạng dầm chữ H Horizontal Cross-Connect (DEC) (HC) Kết nối chéo theo chiều ngang (DEC) jointed cross shaft axle trục ngang có khớp nối load-bearing cross wall tường ngang chịu lực oblique cross section area diện tích mặt cắt ngang plane cross section mặt cắt ngang phẳng radial cross-section mặt cắt ngang xuyên tâm radiation cross linked polyolefin tube ống tuýp polulylefin liên kết ngang bức xạ radiation cross-linking sự (tạo) liên kết ngang bằng bức xạ rear axle cross member thanh ngang cầu sau right cross-section mặt cắt ngang thẳng góc rigid cross beam dầm ngang cứng rupture cross-section mặt cắt ngang phá hoại saw, cross-out cưa xẻ ngang scatter cross section mặt cắt tán xạ ngang section cross mặt cắt ngang section cross tiết diện ngang stepped-in cross section panel tấm lắp bậc thang (theo mặt cắt ngang) stream cross section mặt cắt ngang dòng nước stream cross-section mặt cắt ngang dòng sông sudden contraction of cross section sự co đột ngột của tiết diện ngang sudden enlargement of cross section sự mở rộng đột ngột của mặt cắt ngang (dòng chảy) typical cross section mặt cắt ngang điển hình typical cross section mặt cắt ngang tiêu chuẩn valley cross section mặt cắt ngang của thung lũng warping of cross section sự vênh tiết diện ngang X shaped cross member Thanh ngang hình chữ X XPE (cross-linked polyethylene) polyetylen liên kết ngang
    đạo Cơ Đốc
    dấu chéo
    lái
    giao
    center line cross giao điểm đường giữa centre line cross giao điểm đường giữa combined cross bearing giao hội phối hợp cross access ramp road đường vượt giao nhau cross brace thanh xiên giao nhau cross correlation liên kết giao hội cross interference giao thoa liên hợp cross interference giao thoa liên kết cross point điểm giao nhau cross point giao điểm cross point giao điểm tới hạn cross rate mức giao chéo cross rate suất giao chéo cross road chỗ đường giao nhau cross talk hiện tượng giao âm cross texture cấu tạo giao nhau cross-cut tương giao cross-domain network manager session (CDNMsession) giao tiếp chương trình quản trị mạng giao miền cross-over chỗ giao nhau cross-over trial thử nghiệm giao thoa cross-polarization interference giao thoa do chuyển cực cross-road đường giao cross-web arch vòm có sườn giao nhau section of cross connection đoạn giao nhau stairs with cross flights thang có (nhiều) đợt giao nhau topographic drawing board cross bearing giao hội bàn đạc
    giao điểm
    center line cross giao điểm đường giữa centre line cross giao điểm đường giữa cross point giao điểm tới hạn
    giao nhau
    cross access ramp road đường vượt giao nhau cross brace thanh xiên giao nhau cross point điểm giao nhau cross road chỗ đường giao nhau cross texture cấu tạo giao nhau cross-over chỗ giao nhau cross-web arch vòm có sườn giao nhau section of cross connection đoạn giao nhau stairs with cross flights thang có (nhiều) đợt giao nhau
    sự cắt
    sự cắt nhau
    sự giao nhau

    Kinh tế

    gạch chéo
    cross a cheque [[]] (to...) gạch chéo chi phiếu cross a cheque [[]] (to...) gạch chéo tờ séc
    gạch ngang
    giao dịch hai mang
    hình chữ thập (+)
    xóa

    bóng đá

    chọc khe

    Nguồn khác

    • cross : Corporateinformation

    Nguồn khác

    • cross : bized

    Địa chất

    chỗ giao nhau, chỗ gặp nhau, sự bắt chéo, (thuộc, có) hình chữ nhật

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    annoyed , cantankerous , captious , caviling , choleric , churlish , crabby * , cranky , crotchety * , crusty , disagreeable , faultfinding , fractious , fretful , grouchy , grumpy , ill-humored , ill-tempered , impatient , irascible , irritable , jumpy , out of humor , peeved , peevish , pettish , petulant , put out * , querulous , quick-tempered , ratty , short , snappy , splenetic , sullen , surly , testy , tetchy , touchy , vexed , waspish , bad-tempered , crabbed , nasty , snappish , ugly , acidulous , adverse , allogamous , athwart , baffling , bilious , contentious , contrary , crucial , cruciate , cruciform , cynical , decussate , ill-natured , inaffable , interchanged , intersecting , inverse , irascible acrimonious , morose , perverse , quadrivial , transverse , unamiable , vixenish
    verb
    bridge , cruise , cut across , extend over , ford , go across , meet , move across , navigate , overpass , pass over , ply , sail , span , transverse , voyage , zigzag , bisect , crisscross , crosscut , decussate , divide , intercross , intertwine , lace , lie athwart of , rest across , blend , crossbreed , cross-fertilize , cross-mate , cross-pollinate , interbreed , mingle , mongrelize , backtalk , block , bollix , buck , crab , cramp , crimp , deny , double-cross , flummox , foil , foul up * , frustrate , have bone to pick , impede , interfere , knock props out , louse up , obstruct , oppose , resist , sell * , sell out * , snafu * , stab in the back * , stonewall * , stump , stymie , take on , take wind out of sails , thwart , pass , track , transit , traverse , intersect , annul , blot , delete , efface , erase , expunge , obliterate , rub , scratch , strike , undo , wipe , x , baffle , balk , check , checkmate , defeat , affliction , angry , annoyed , betray , burden , cancel , combination , crabby , cranky , crotchety , crucifix , crux , disagreeable , emblem , fretful , grumpy , half-breed , hinder , hybrid , hybridize , irate , irritable , mad , mix , petulant , rood , run counter to , sign , snappish , sullen , symbol , tau , testy , touchy , trial
    noun
    affliction , trial , tribulation
    phrasal verb
    bankrupt , break down , demolish , finish , ruin , shatter , sink , smash , spoil , torpedo , undo , wash up , wrack , wreck

    Từ trái nghĩa

    adjective
    animated , cheerful , happy , pleasant
    verb
    remain , stay , divide , part , separate , unmix , abet , aid , assist , help Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Cross »

    tác giả

    Phan Cao, Admin, hoangtuhatde, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, ho luan, ngoc hung, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Nghĩa Cross