'''/brɑ:nt∫/''', Cành cây, Nhánh (sông); ngả (đường)..., Chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · branch ý nghĩa, định nghĩa, branch là gì: 1. a part of something larger: 2. one of the offices or groups that form part of a large business… Branch off · Branch out · Branch manager · Root and branch
Xem chi tiết »
branch /brɑ:ntʃ/ nghĩa là: cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ branch, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "branch": · arm · fork · furcate · leg · limb · offset · offshoot · outgrowth ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. branch. /brɑ:ntʃ/. * danh từ. cành cây. nhánh (sông); ngả (đường)... a branch of a river: một nhánh sông. chi (của một dòng họ.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: branch nghĩa là cành cây.
Xem chi tiết »
Branches nghĩa là gì ? branch /brɑ:ntʃ/ * danh từ - cành cây - nhánh (sông); ngả (đường)... =a branch of a river+ một nhánh sông - chi (của một dòng...
Xem chi tiết »
Phát âm. Ý nghĩa. danh từ. cành cây nhánh (sông); ngả (đường)... a branch of a river → một nhánh sông chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'branches' trong tiếng Việt. branches là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: branch branch /brɑ:ntʃ/. danh từ. cành cây. nhánh (sông); ngả (đường)... a branch of a river: một nhánh sông. chi (của một dòng họ.
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu · 1. To put forth a branch or branches; spread by dividing. · 2. a. To come forth as a branch or subdivision; develop or diverge from: an ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của branch trong tiếng Anh. branch có nghĩa là: branch /brɑ:ntʃ/* danh từ- cành cây- nhánh (sông); ngả (đường)...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: branch branch /brɑ:ntʃ/. danh từ. cành cây. nhánh (sông); ngả (đường)... a branch of a river: một nhánh sông. chi (của một dòng họ.
Xem chi tiết »
Branch là cái dùng để phân nhánh và ghi lại luồng của lịch sử. Branch đã phân nhánh sẽ không ảnh hưởng đến branch khác nên có thể tiến hành nhiều thay đổi đồng ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'branch' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Branch
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của branch hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu