Nghĩa Của Từ : Branch | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: branch Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: branch Best translation match: | English | Vietnamese |
| branch | * danh từ - cành cây - nhánh (sông); ngả (đường)... =a branch of a river+ một nhánh sông - chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...) !root and branch - (xem) root * nội động từ - ((thường) + out, forth) đâm cành, đâm nhánh - phân cành, chia ngã =the road branches here+ ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã !to branch off (away) - tách ra, phân nhánh !to branch out - bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh |
| English | Vietnamese |
| branch | chi nhánh ; cành cây kia ; cành cây ; cành lớn ; cành ; cây ; hiểu ; minh ; nhành ; nhánh cây ; nhánh ; tách ; |
| branch | chi nhánh ; cành cây kia ; cành cây ; cành lớn ; cành ; cây ; hiểu ; minh ; nhành ; nhánh cây ; nhánh ; tách ; |
| English | English |
| branch; arm; subdivision | a division of some larger or more complex organization |
| branch; leg; ramification | a part of a forked or branching shape |
| branch; offset; offshoot; outgrowth | a natural consequence of development |
| branch; arm; limb | any projection that is thought to resemble a human arm |
| branch; ramify | grow and send out branches or branch-like structures |
| branch; fork; furcate; ramify; separate | divide into two or more branches so as to form a fork |
| English | Vietnamese |
| olive-branch | * danh từ - cành ôliu (tượng trưng cho hoà bình) !to hold out the olive-branch - hội nghị hoà bình, nghị hoà |
| branch-and-bound algorithm | - (Tech) giải thuật phân nhánh và giới hạn |
| branching | - (Tech) rẽ nhánh |
| conditional branch | - (Tech) nhánh rẽ tùy điều kiện |
| conjugate branch | - (Tech) nhánh liên hợp |
| branch banking | - (Econ) Nhiệp vụ ngân hàng chi nhánh + Việc cung cấp các dịch vụ ngân hàng thông qua mạng lưới ngân hàng chi nhánh sở hữu bởi một công ty ngân hàng. |
| branched | * tính từ - phân cành; phân nhánh |
| palm-branch | * danh từ - cành cọ |
| special branch | * danh từ - (Special Branch) Cơ quan đặc vụ |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Nghĩa Của Branch
-
Nghĩa Của Từ Branch - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Branch Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Branch, Từ Branch Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
BRANCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Branch Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Branch
-
Branches Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Branch Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Từ điển Anh Việt "branches" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Branch - Từ đồng Nghĩa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'branch' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Branch Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đồng Nghĩa Của Branch - Idioms Proverbs
-
Branch Là Gì? [Branch] | Hướng Dẫn Về Git Cho Người Mới Bắt đầu