Nghĩa Của Branch - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- cành cây
- nhánh (sông); ngả (đường)...
- a branch of a river: một nhánh sông
- chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...)
- root and branch
- (xem) root
- nội động từ
- ((thường) + out, forth) đâm cành, đâm nhánh
- phân cành, chia ngã
- the road branches here: ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã
- to branch off (away)
- tách ra, phân nhánh
- to branch out
- bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh
English Vocalbulary
bramblier brambliest brambling brambly bran bran-new bran-tub brancard branch branch-and-bound algorithm Branch banking branched branches branchia branchiae branchial branchiate An branch meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with branch, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, branchHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Nghĩa Của Branch
-
Nghĩa Của Từ Branch - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Branch Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Branch, Từ Branch Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
BRANCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Branch Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Branch
-
Branches Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Branch Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Từ điển Anh Việt "branches" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'branch' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Branch Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đồng Nghĩa Của Branch - Idioms Proverbs
-
Branch Là Gì? [Branch] | Hướng Dẫn Về Git Cho Người Mới Bắt đầu
-
Nghĩa Của Từ : Branch | Vietnamese Translation