Nghĩa Của Branch - Từ đồng Nghĩa

Từ đồng nghĩa Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa của branch Nghĩa là gì: branch branch /brɑ:ntʃ/
  • danh từ
    • cành cây
    • nhánh (sông); ngả (đường)...
      • a branch of a river: một nhánh sông
    • chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...)
    • root and branch
      • (xem) root
  • nội động từ
    • ((thường) + out, forth) đâm cành, đâm nhánh
    • phân cành, chia ngã
      • the road branches here: ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã
    • to branch off (away)
      • tách ra, phân nhánh
    • to branch out
      • bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh

English Vocalbulary

bramblier brambliest brambling brambly bran bran-new bran-tub brancard branch branch-and-bound algorithm Branch banking branched branches branchia branchiae branchial branchiate An branch meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with branch, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, branch

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Từ điển Từ đồng nghĩa
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • Movie Subtitles
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Nghĩa Của Branch