Branch Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ branch tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm branch tiếng Anh branch (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ branch

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

branch tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ branch trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ branch tiếng Anh nghĩa là gì.

branch /brɑ:ntʃ/* danh từ- cành cây- nhánh (sông); ngả (đường)...=a branch of a river+ một nhánh sông- chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...)!root and branch- (xem) root* nội động từ- ((thường) + out, forth) đâm cành, đâm nhánh- phân cành, chia ngã=the road branches here+ ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã!to branch off (away)- tách ra, phân nhánh!to branch out- bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánhbranch- (Tech) nhánh (rẽ), cành; ngành; đại lý; rẽ nhánh (đ)branch- nhánh, cành- b. of a curve nhánh của một đường cong- b. es of knownledge các ngành tri thức, các ngành khoa học- analytic b. nhánh giải tích - linear b. nhánh tuyến tính- positive b. nhánh dương- principal b. nhánh chính

Thuật ngữ liên quan tới branch

  • broad tiếng Anh là gì?
  • scampish tiếng Anh là gì?
  • cheeped tiếng Anh là gì?
  • tales-book tiếng Anh là gì?
  • abounding tiếng Anh là gì?
  • radioscopes tiếng Anh là gì?
  • gables tiếng Anh là gì?
  • privy tiếng Anh là gì?
  • cementing tiếng Anh là gì?
  • developed tiếng Anh là gì?
  • sensory tiếng Anh là gì?
  • hoping tiếng Anh là gì?
  • altitudes tiếng Anh là gì?
  • springily tiếng Anh là gì?
  • limousine tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của branch trong tiếng Anh

branch có nghĩa là: branch /brɑ:ntʃ/* danh từ- cành cây- nhánh (sông); ngả (đường)...=a branch of a river+ một nhánh sông- chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...)!root and branch- (xem) root* nội động từ- ((thường) + out, forth) đâm cành, đâm nhánh- phân cành, chia ngã=the road branches here+ ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã!to branch off (away)- tách ra, phân nhánh!to branch out- bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánhbranch- (Tech) nhánh (rẽ), cành; ngành; đại lý; rẽ nhánh (đ)branch- nhánh, cành- b. of a curve nhánh của một đường cong- b. es of knownledge các ngành tri thức, các ngành khoa học- analytic b. nhánh giải tích - linear b. nhánh tuyến tính- positive b. nhánh dương- principal b. nhánh chính

Đây là cách dùng branch tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ branch tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

branch /brɑ:ntʃ/* danh từ- cành cây- nhánh (sông) tiếng Anh là gì? ngả (đường)...=a branch of a river+ một nhánh sông- chi (của một dòng họ...) tiếng Anh là gì? chi nhánh (ngân hàng...) tiếng Anh là gì? ngành (sản xuất tiếng Anh là gì? mậu dịch...)!root and branch- (xem) root* nội động từ- ((thường) + out tiếng Anh là gì? forth) đâm cành tiếng Anh là gì? đâm nhánh- phân cành tiếng Anh là gì? chia ngã=the road branches here+ ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã!to branch off (away)- tách ra tiếng Anh là gì? phân nhánh!to branch out- bỏ nhiều vốn ra kinh doanh tiếng Anh là gì? mở rộng các chi nhánhbranch- (Tech) nhánh (rẽ) tiếng Anh là gì? cành tiếng Anh là gì? ngành tiếng Anh là gì? đại lý tiếng Anh là gì? rẽ nhánh (đ)branch- nhánh tiếng Anh là gì? cành- b. of a curve nhánh của một đường cong- b. es of knownledge các ngành tri thức tiếng Anh là gì? các ngành khoa học- analytic b. nhánh giải tích - linear b. nhánh tuyến tính- positive b. nhánh dương- principal b. nhánh chính

Từ khóa » Nghĩa Của Branch