Nghĩa Của "mũ Lưỡi Trai" Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "mũ lưỡi trai" trong tiếng Anh
mũ lưỡi trai {danh}
EN- volume_up cap
Bản dịch
VImũ lưỡi trai {danh từ}
mũ lưỡi trai volume_up cap {danh}Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "mũ lưỡi trai" trong tiếng Anh
trai tính từEnglish- male
- head piece
- hat
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- múa gươm
- múi giờ
- mút
- măng cụt
- măng tô
- măng đá
- mũ
- mũ bê rê
- mũ bảo hiểm
- mũ gắn liền với áo khoác
- mũ lưỡi trai
- mũ nồi
- mũ phụ nữ
- mũ trùm đầu
- mũ trẻ em
- mũ đệm
- mũi
- mũi Hảo Vọng
- mũi giáo
- mũi khoan
- mũi khoằm
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Dịch Từ Mũ Lưỡi Trai
-
Mũ Lưỡi Trai Là Gì? Nón Kết Là Gì? - Cool Mate
-
Mũ Lưỡi Trai Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Mũ Lưỡi Trai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "mũ Lưỡi Trai" - Là Gì? - Vtudien
-
Tra Từ Mũ Lưỡi Trai - Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ : Mũ Lưỡi Trai | Vietnamese Translation
-
Mũ Lưỡi Trai Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Nón - Leerit
-
“Giải Ngố” Thời Trang Với Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Mũ
-
Mũ Và Mũ Lưỡi Trai Phụ Kiện Nam | ZARA Việt Nam
-
Mũ Lưỡi Trai Có Kính Chống Dịch, Chống Giọt Bắn, Che Bụi, Nón Bucket ...