Nghĩa Của Từ : Asymptote | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: asymptote Best translation match:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
asymptote | * danh từ - (toán học) đường tiệm cận |
English | Vietnamese |
asymptote | * danh từ - (toán học) đường tiệm cận |
asymptotic | * tính từ - (toán học) tiệm cận |
asymptotically | - xem asymptote |
quasi-asymptote | - tựa tiệm cận |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Tiệm Cận English
-
TIỆM CẬN - Translation In English
-
ĐƯỜNG TIỆM CẬN - Translation In English
-
Tiệm Cận In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tiệm Cận Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
TIỆM CẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TIỆM CẬN In English Translation - Tr-ex
-
ĐƯỜNG TIỆM CẬN In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'tiệm Cận' In Vietnamese - English
-
Meaning Of 'đường Tiệm Cận' In Vietnamese - English
-
Results For Tiệm Cận Translation From Vietnamese To English
-
Tiệm Cận Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"đường Tiệm Cận" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Độ Cong Tiệm Cận: English Translation, Definition, Meaning ...
-
Top 13 đường Tiệm Cận Tiếng Anh 2022