TIỆM CẬN - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › tiệm-cận
Xem chi tiết »
Translation for 'đường tiệm cận' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'tiệm cận' translations into English. Look through examples of tiệm cận translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
asymptotic. adjective. chậm lại và dừng, dừng theo tiệm cận;. slow down and stop, asymptotically stop;. GlosbeMT_RnD · approximation. noun. FVDP-English- ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'tiệm cận' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "tiệm cận" trong tiếng Anh. tiệm danh từ. English.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TIỆM CẬN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TIỆM CẬN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐƯỜNG TIỆM CẬN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐƯỜNG TIỆM CẬN" ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "tiệm cận" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "đường tiệm cận" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tiệm cận" into English. Human translations with examples: myope, myopia, bakery, myopes, myopic, cận thị, asymptot, adjacent, ...
Xem chi tiết »
tiệm cận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiệm cận sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "đường tiệm cận" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Sponsored links. Answers (1). 0. Đường tiệm cận đó là: asymptote. Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. asymptote. * danh từ - (toán học) đường tiệm cận. asymptotic. * tính từ - (toán học) tiệm cận. asymptotically. - xem asymptote.
Xem chi tiết »
Độ cong tiệm cận - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation for 'đường tiệm cận' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Continue reading.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiệm Cận English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiệm cận english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu