Tiệm Cận Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tiệm cận
xem đường tiệm cận
Từ điển Việt Anh - VNE.
tiệm cận
asymptotic
- tiệm
- tiệm ăn
- tiệm bán
- tiệm cơm
- tiệm cận
- tiệm hút
- tiệm sơn
- tiệm sửa
- tiệm biến
- tiệm buôn
- tiệm bánh
- tiệm giặt
- tiệm nhảy
- tiệm rượu
- tiệm sắch
- tiệm tiếm
- tiệm tiến
- tiệm tiệm
- tiệm tăng
- tiệm vàng
- tiệm nhánh
- tiệm thuốc
- tiệm đồ cũ
- tiệm bán lẻ
- tiệm cà phê
- tiệm cầm đồ
- tiệm sửa xe
- tiệm hiặt là
- tiệm hớt tóc
- tiệm lén hút
- tiệm tạp hóa
- tiệm uốn tóc
- tiệm á phiện
- tiệm bách hóa
- tiệm bán bánh
- tiệm bán sách
- tiệm nhảy nhỏ
- tiệm giải khát
- tiệm thực phẩm
- tiệm tiến pháp
- tiệm cà phê hơi
- tiệm thuốc phiện
- tiệm nhảy rẻ tiền
- tiệm ăn dưới tầng hầm
- tiệm (chế) cao đơn hoàn tán
- tiệm rượu trang trí lòe loẹt
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tiệm Cận English
-
TIỆM CẬN - Translation In English
-
ĐƯỜNG TIỆM CẬN - Translation In English
-
Tiệm Cận In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tiệm Cận Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
TIỆM CẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TIỆM CẬN In English Translation - Tr-ex
-
ĐƯỜNG TIỆM CẬN In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'tiệm Cận' In Vietnamese - English
-
Meaning Of 'đường Tiệm Cận' In Vietnamese - English
-
Results For Tiệm Cận Translation From Vietnamese To English
-
"đường Tiệm Cận" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Asymptote | Vietnamese Translation
-
Độ Cong Tiệm Cận: English Translation, Definition, Meaning ...
-
Top 13 đường Tiệm Cận Tiếng Anh 2022