Nghĩa Của Từ Bàn Bạc - Từ điển Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
bàn, trao đổi ý kiến (nói khái quát)
bàn bạc công việc Đồng nghĩa: bàn luận, bàn thảo, đàm luận, luận bàn, thảo luận Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%C3%A0n_b%E1%BA%A1c »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bàn Bạc Nghĩa Là Gì
-
Bàn Bạc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bàn Bạc" - Là Gì?
-
Bàn Bạc Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Bàn Bạc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bàn Bạc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'bàn Bạc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Bàn Bạc
-
Từ Điển - Từ Bàn Bạc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
BÀN BẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bàn Bạc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bàn Về Việc Can Gián Và Bàn Bạc Trong Giới Luật Phật Giáo
-
SỰ BÀN BẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bàn Bạc Là Gì
-
Tranh Luận - Báo Đại Đoàn Kết