Từ điển Tiếng Việt "bàn Bạc" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"bàn bạc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bàn bạc
- đgt. Trao đổi ý kiến qua lại nói chung: Vấn đề này cần được bàn bạc kĩ bàn bạc tập thể.
nđg. Bày tỏ ý kiến với người khác. Bàn bạc tập thể. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbàn bạc
bàn bạc- verb
- To discuss, to deliberate, to consult, to exchange views on
- chúng ta nên bàn bạc kỹ xem phải hành động như thế nào: we should deliberate what action to take
- cần phải bàn bạc với các đối tác trước khi ký hợp đồng: it is advisable to consult with one's partners before signing the contract
- bàn bạc tập thể: to hold public discussions
- To discuss, to deliberate, to consult, to exchange views on
Lĩnh vực: toán & tin |
argue |
Từ khóa » Bàn Bạc Nghĩa Là Gì
-
Bàn Bạc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bàn Bạc - Từ điển Việt
-
Bàn Bạc Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Bàn Bạc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bàn Bạc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'bàn Bạc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Bàn Bạc
-
Từ Điển - Từ Bàn Bạc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
BÀN BẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bàn Bạc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bàn Về Việc Can Gián Và Bàn Bạc Trong Giới Luật Phật Giáo
-
SỰ BÀN BẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bàn Bạc Là Gì
-
Tranh Luận - Báo Đại Đoàn Kết