Nghĩa Của Từ Bàn độc - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
(Từ cũ) bàn dùng để đặt đồ thờ cúng.
Đồng nghĩa: bàn thờ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%C3%A0n_%C4%91%E1%BB%99c »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bàn độc Có Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "bàn độc" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Bàn độc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bàn độc
-
Bàn độc Nghĩa Là Gì?
-
“Chó Nhảy Bàn độc” Có Nghĩa Là Gì? - Đông Tác
-
Bàn độc Tiếng Đài Loan Là Gì? - Từ điển Số
-
Bạn độc Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
'độc Bản' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Bạn đọc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Độc Bản Nghĩa Là Gì - Học Tốt