Từ điển Tiếng Việt "bàn độc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bàn độc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bàn độc

nd. Bàn để đọc sách; bàn để đồ thờ, bàn thờ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bàn độc

bàn độc
  • noun
    • Reading table
    • Altar

Từ khóa » Bàn độc Có Nghĩa Là Gì