Nghĩa Của Từ Bền Vững - Từ điển Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
vững chắc và bền lâu
mối quan hệ bền vững sự phát triển không bền vững Đồng nghĩa: vững bền Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BB%81n_v%E1%BB%AFng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ Bền Vững Có Nghĩa Là Gì
-
Bền Vững – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bền Vững Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bền Vững Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tính Bền Vững Là Gì? Đặc điểm Và Những Thách Thức Xung Quanh?
-
"Bền Vững" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Bền Vững - Từ điển ABC
-
Tìm Hiểu Về Sự Phát Triển Bền Vững Là Gì? Khác Với ... - Solar Power
-
BỀN VỮNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phát Triển Bền Vững Là Gì ? Quy định Pháp Luật Về Phát Triển Bền Vững
-
Phát Triển Bền Vững Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Định Nghĩa Báo Cáo Bền Vững
-
Nội Thất Bền Vững Là Gì Và Tại Sao điều Này Lại Quan Trọng?
-
Từ điển Tiếng Việt "vững Bền" - Là Gì?