Từ điển Tiếng Việt "vững Bền" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"vững bền" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
vững bền
- tt Không thể lay chuyển: Muốn cho đoàn thể vững bền, mười hai điều đó, chớ quên điều nào (HCM).
nt&p. Như Bền vững. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhvững bền
vững bền- adj
- durable, stable
Từ khóa » Từ Bền Vững Có Nghĩa Là Gì
-
Bền Vững – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bền Vững - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Bền Vững Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bền Vững Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tính Bền Vững Là Gì? Đặc điểm Và Những Thách Thức Xung Quanh?
-
"Bền Vững" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Bền Vững - Từ điển ABC
-
Tìm Hiểu Về Sự Phát Triển Bền Vững Là Gì? Khác Với ... - Solar Power
-
BỀN VỮNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phát Triển Bền Vững Là Gì ? Quy định Pháp Luật Về Phát Triển Bền Vững
-
Phát Triển Bền Vững Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Định Nghĩa Báo Cáo Bền Vững
-
Nội Thất Bền Vững Là Gì Và Tại Sao điều Này Lại Quan Trọng?