Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Bền Vững - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Bền Vững Tham khảo Tính Từ hình thức
- mạnh mẽ, vững chắc, âm thanh đáng kể, công ty, chịu, lâu dài, tuân thủ, không thay đổi, liên tục, vĩnh viễn.
Bền Vững Trái nghĩa
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ, Sự Phun Ra, ẩm, ẩm ướt, chảy, Mịn, Duyên Dáng, êm ái, âm, Mềm, Ngọt, chất Lỏng, ẩm ướt, ẩm, ẩm ướt, Tan Chảy, Nóng Chảy, Lỏng, Dung Dịch Nước, unfixed, Biến...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Từ Bền Vững Có Nghĩa Là Gì
-
Bền Vững – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bền Vững - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Bền Vững Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bền Vững Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tính Bền Vững Là Gì? Đặc điểm Và Những Thách Thức Xung Quanh?
-
"Bền Vững" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tìm Hiểu Về Sự Phát Triển Bền Vững Là Gì? Khác Với ... - Solar Power
-
BỀN VỮNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phát Triển Bền Vững Là Gì ? Quy định Pháp Luật Về Phát Triển Bền Vững
-
Phát Triển Bền Vững Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Định Nghĩa Báo Cáo Bền Vững
-
Nội Thất Bền Vững Là Gì Và Tại Sao điều Này Lại Quan Trọng?
-
Từ điển Tiếng Việt "vững Bền" - Là Gì?