Nghĩa Của Từ Bushel, Từ Bushel Là Gì? (từ điển Anh-Việt)

Cụm từ/thành ngữ

not to hide one's light (candle) under a bushed

không giấu nghề, không giấu tài

to measusre another's corn by one's own bushel

(tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người

Từ khóa » Giấu Nghề Tiếng Anh Là Gì