Nghĩa Của Từ : Canopy | Vietnamese Translation
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: canopy Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
canopy | * danh từ - màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường) - vòm =the canopy of the heavens+ vòm trời =a canopy of leaves+ vòm lá - (kiến trúc) mái che - vòm kính che buồng lái (máy bay) - (hàng không) tán dù !under the canopy - trên trái đất này, trên thế gian này !what under the canony does he want? - nhưng mà nó muốn cái gì mới được chứ? * ngoại động từ - che bằng màn, che bằng trướng |
English | Vietnamese |
canopy | hiên này ; mái che ; mặt trái đất ; rừng ; trên cõi đời này ; tán cây ; tán lá ; vòm trời ; |
canopy | hiên này ; mái che ; mặt trái đất ; rừng ; trên cõi đời này ; tán cây ; tán lá ; tâ ; vòm trời ; |
English | Vietnamese |
canopy | * danh từ - màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường) - vòm =the canopy of the heavens+ vòm trời =a canopy of leaves+ vòm lá - (kiến trúc) mái che - vòm kính che buồng lái (máy bay) - (hàng không) tán dù !under the canopy - trên trái đất này, trên thế gian này !what under the canony does he want? - nhưng mà nó muốn cái gì mới được chứ? * ngoại động từ - che bằng màn, che bằng trướng |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Vòm Trời Tiếng Anh Là Gì
-
Vòm Trời Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Vòm Trời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
VÒM TRỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Vòm Trời Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "vòm Trời" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "vòm Trời" - Là Gì?
-
"vòm Trời" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vòm Trời: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Vòm Trời Là Gì
-
Roofed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Roof Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Roof Tiếng Anh Là Gì? - Trangwiki