VÒM TRỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
VÒM TRỜI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch vòm trờithe vault of heavenvòm trờicổng thiên đàngcổng thiên đườngthe dome of the skythe firmamentbầu trờivòm trờithe expanse of sky
Ví dụ về việc sử dụng Vòm trời trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
vòmdanh từarchdomevaultcanopyvòmđộng từsurroundtrờidanh từheavengodskysungoodness vòm thépvòm vòmTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vòm trời English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Vòm Trời Tiếng Anh Là Gì
-
Vòm Trời Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Vòm Trời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Vòm Trời Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "vòm Trời" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "vòm Trời" - Là Gì?
-
"vòm Trời" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vòm Trời: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Vòm Trời Là Gì
-
Roofed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Canopy | Vietnamese Translation
-
Roof Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Roof Tiếng Anh Là Gì? - Trangwiki