Từ điển Tiếng Việt - Từ Vòm Trời Là Gì
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
vòm trời | dt. X. Bầu trời. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
vòm trời | Nh. Nền trời. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
vòm trời | dt Bầu trời từ phía này sang phía kia: Ban đêm nhìn lên vòm trời thấy những sao là sao. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
vòm trời | .- Nền cong cong của bầu trời. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
- vỏm
- von
- von
- von-phơ-ram
- von-kế
- von vót
* Tham khảo ngữ cảnh
vòm trời cao lúc đó , Trương nhận thấy thân mật , êm dịu như vòm trời ở phía sau nhà đã bao lần chàng nhìn thấy mỗi khi ra thăm vườn rau của mẹ chàng. |
vòm trời hàng ngàn ngôi sao ganh nhau lấp lánh , lẫn với vệt sáng của những con đom đóm bay là trên mặt đất hay len vào cành cây. |
Không gian thu hẹp lại , và ông giáo yên lòng trong vòm trời nhỏ. |
Ngoài vòm trời này còn có một vòm trời khác. |
Tiếng đập cánh rào rào mất hút trong vòm trời nhấp nháy những vì sao xanh biếc. |
Trong bóng tối lờ mờ , dưới vòm trời ảm đạm le lói một vài ngôi sao xa lắc , ông đang ngồi phệt bên nấm mộ , đầu cúi xuống , bàn tay lơ đễnh đưa đi đưa lại nhổ những cọng cỏ dưới chân. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): vòm trời
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Vòm Trời Tiếng Anh Là Gì
-
Vòm Trời Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Vòm Trời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
VÒM TRỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Vòm Trời Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "vòm Trời" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "vòm Trời" - Là Gì?
-
"vòm Trời" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vòm Trời: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Roofed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Canopy | Vietnamese Translation
-
Roof Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Roof Tiếng Anh Là Gì? - Trangwiki