Roofed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ roofed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm roofed tiếng Anh roofed (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ roofed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

roofed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ roofed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ roofed tiếng Anh nghĩa là gì.

roofed* tính từ- có mái cheroof /ru:f/* danh từ- mái nhà, nóc=tiled roof+ mái ngói=under one's roof+ ở nhà của mình=to have a roof over head+ có nơi ăn chốn ở- vòm=the roof of heaven+ vòm trời=under a roof of foliage+ dưới vòm lá cây=the roof of the mouth+ vòm miệng=the roof of the world+ nóc nhà trời, dãy núi cao- nóc xe- (hàng không) trần (máy bay)* ngoại động từ- lợp (nhà)- làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở

Thuật ngữ liên quan tới roofed

  • spud-bashing tiếng Anh là gì?
  • raison d'etre tiếng Anh là gì?
  • wolves tiếng Anh là gì?
  • scabs tiếng Anh là gì?
  • herborize tiếng Anh là gì?
  • ingloriousness tiếng Anh là gì?
  • elliptical waveguide tiếng Anh là gì?
  • diamond-point tiếng Anh là gì?
  • shorthand tiếng Anh là gì?
  • illuminating tiếng Anh là gì?
  • sulphuration tiếng Anh là gì?
  • flare tiếng Anh là gì?
  • machineries tiếng Anh là gì?
  • fatalistic tiếng Anh là gì?
  • spuddle tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của roofed trong tiếng Anh

roofed có nghĩa là: roofed* tính từ- có mái cheroof /ru:f/* danh từ- mái nhà, nóc=tiled roof+ mái ngói=under one's roof+ ở nhà của mình=to have a roof over head+ có nơi ăn chốn ở- vòm=the roof of heaven+ vòm trời=under a roof of foliage+ dưới vòm lá cây=the roof of the mouth+ vòm miệng=the roof of the world+ nóc nhà trời, dãy núi cao- nóc xe- (hàng không) trần (máy bay)* ngoại động từ- lợp (nhà)- làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở

Đây là cách dùng roofed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ roofed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

roofed* tính từ- có mái cheroof /ru:f/* danh từ- mái nhà tiếng Anh là gì? nóc=tiled roof+ mái ngói=under one's roof+ ở nhà của mình=to have a roof over head+ có nơi ăn chốn ở- vòm=the roof of heaven+ vòm trời=under a roof of foliage+ dưới vòm lá cây=the roof of the mouth+ vòm miệng=the roof of the world+ nóc nhà trời tiếng Anh là gì? dãy núi cao- nóc xe- (hàng không) trần (máy bay)* ngoại động từ- lợp (nhà)- làm mái che cho tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng) cho trú ngụ tiếng Anh là gì? cho ở

Từ khóa » Vòm Trời Tiếng Anh Là Gì