Nghĩa Của Từ Chẽn - Từ điển Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
(kiểu quần áo) ngắn và ôm bó sát người
quần chẽn áo may chẽn Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ch%E1%BA%BDn »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Chẽn Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "chẽn" - Là Gì?
-
Chẽn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chẽn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chẽn Là Gì, Nghĩa Của Từ Chẽn | Từ điển Việt
-
Chẽn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'chẽn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Chẽn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể - MarvelVietnam
-
Từ Điển - Từ Chẽn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Chẽn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chẽn Lúa Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Từ áo Chẽn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tập Tin:Chaya Shinroku Kochi Toko Zukan áo đối Khâm Chẽn Tay Võ Sĩ ...
-
Việc So Sánh Người Con Gái Với “chẽn Lúa đòng đòng” Có Tác Dụng Gì?
-
Ý Nghĩa Của Áo Ngũ Thân Là Gì? - Cổ Trang Hoàng Cung