Nghĩa Của Từ Cho - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
chuyển cái thuộc sở hữu của mình sang thành của người khác mà không đổi lấy gì cả
cho quà cho tiền Đồng nghĩa: biếu, tặnglàm người khác có được, nhận được cái gì hoặc điều kiện để làm việc gì
cô giáo cho điểm cho thời gian để chuẩn bị lịch sử cho ta nhiều bài học quýtạo ra ở khách thể một hoạt động nào đó
cho xe đi chậm lại cho máy chạy thử cho người đi tìmchuyển sự vật đến một chỗ nào đó để phát huy tác dụng
cho dầu vào máy cho mì chính vào nồi canh hàng đã cho lên tàucoi là, nghĩ rằng
tự cho mình là giỏi tôi cho rằng đó không phải là việc xấu(Khẩu ngữ) chuyển, đưa hoặc bán cho (nói tắt)
anh cho tôi chiếc mũ kia cho một cốc bia nhéKết từ
từ biểu thị điều sắp nêu ra là đối tượng nhằm đến hoặc đối tượng chịu tác động, ảnh hưởng của điều vừa được nói đến
gửi thư cho bạn đưa tiền cho mẹ nói cho mọi người rõ không may cho anh tatừ biểu thị điều sắp nêu ra là yêu cầu, mục đích, mức độ nhằm đạt tới của điều vừa được nói đến
viết cho rõ ràng học cho giỏi chờ cho trời sáng hãy đi đói cho sạch, rách cho thơm (tng)từ biểu thị điều sắp nêu ra là kết quả tự nhiên, hoặc là hệ quả tất yếu của điều vừa được nói đến
khôn cho người ta dái, dại cho người ta thương, dở dở ương ương tổ người ta ghét (tng)Trợ từ
từ biểu thị ý nhấn mạnh về mức độ (cho là có thể như thế)
mặc cho mưa gió, vẫn cứ đi không tin cho lắmtừ biểu thị ý nhấn mạnh về một tác động không hay phải chịu đựng
đánh cho một trận làm như thế để nó mắng cho!từ biểu thị một đề nghị, một yêu cầu, với mong muốn có được sự đồng ý, thông cảm
mong anh giúp cho để tôi làm cho mời ông đi cho! Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Cho »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Từ Cho Rằng
-
Cho Rằng - Wiktionary Tiếng Việt
-
'cho Rằng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cho Rằng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CHO RẰNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Răng - Từ điển ABC
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ Cho Là Từ Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Anh - Nghĩa Của Từ Cho Rằng - Từ điển Việt
-
Cho Rằng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ đồng Nghĩa Là Gì? Cách Phân Loại Và Ví Dụ Từ đồng Nghĩa?
-
Khám Phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Điển Tiếng Anh-Tiếng Tây Ban Nha - Cambridge Dictionary