Nghĩa Của Từ Chớp - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
hiện tượng ánh sáng loé mạnh rồi tắt ngay do sự phóng điện giữa hai đám mây hoặc giữa mây và mặt đất
tia chớp chớp giật liên hồiánh sáng loé mạnh lên rồi tắt ngay, nói chung
ánh chớp lửa hànĐộng từ
loé hoặc làm loé ánh sáng, rồi vụt tắt ngay
chớp đèn pin lửa đại bác chớp liên tiếp(mắt) nhắm lại rồi mở ra ngay
mắt nhìn không chớp chớp mắt lia lịa Đồng nghĩa: nháyĐộng từ
giành lấy rất nhanh, không bỏ lỡ dịp may hiếm có
chớp thời cơ biết chớp lấy cơ hội Đồng nghĩa: chộp, cướp Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ch%E1%BB%9Bp »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ điển Chớp
-
Từ Chớp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chớp - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chớp" - Là Gì?
-
Chớp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ Chớp - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
'chớp': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
'chớp Chớp': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ điển Tiếng Việt
-
'chớp Mắt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
'tia Chớp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
CHỚP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chớp Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cái Chớp Mắt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe