Nghĩa Của Từ : Complicate | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: complicate Best translation match:
English Vietnamese
complicate * ngoại động từ - làm phức tạp, làm rắc rối =to complicate matters+ làm cho vấn đề phức tạp
Probably related with:
English Vietnamese
complicate làm phức tạp việc ; làm phức tạp ; phức tạp hóa ; phức tạp thêm ;
complicate làm phức tạp việc ; làm phức tạp ; phức tạp hóa ; phức tạp thêm ;
May be synonymous with:
English English
complicate; perplex make more complicated
complicate; elaborate; rarify; refine make more complex, intricate, or richer
May related with:
English Vietnamese
complicate * ngoại động từ - làm phức tạp, làm rắc rối =to complicate matters+ làm cho vấn đề phức tạp
complicated * tính từ - phức tạp, rắc rối =a complicated piece of machinery+ bộ phận máy móc phức tạp =complicated business+ công việc làm ăn rắc rối =a complicated puzzle+ câu đố rắc rối
complicatedness * danh từ - tính chất phức tạp, tính chất rắc rối
complication * danh từ - sự phức tạp, sự rắc rối - (y học) biến chứng
complicity * danh từ - tội a tòng, tội đồng loã
complice * danh từ - kẻ đồng loã, kẻ tiếp tay
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Complicated Dịch Tiếng Việt Là Gì