Nghĩa Của Từ Congruent - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´kɔηgruənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thích hợp, phù hợp
    (toán học) đồng dư; tương đẳng
    congruent numbers số đồng dư congruent transformation phép biến đổi tương đẳng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đồng dư

    Kỹ thuật chung

    hoàn nguyên
    đồng dư
    congruent number số đồng dư (theo modun) congruent numbers các số đồng dư
    đồng dư (số)
    tương đẳng
    congruent figures hình tương đẳng congruent melting point điểm nóng chảy tương đẳng congruent mixture hỗn hợp tương đẳng congruent transformation phép biến đổi tương đẳng congruent triangles tam giác tương đẳng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    coinciding , compatible , concurring , conforming , consistent , corresponding , identical , in agreement

    Từ trái nghĩa

    adjective
    disagreeable , incongruent , unharmonious Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Congruent »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Congruent Angles Nghĩa Là Gì