Từ điển Anh Việt "congruent" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"congruent" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
congruent
congruent /'kɔɳgruənt/- tính từ
- thích hợp, phù hợp
- (toán học) đồng dư; tương đẳng
- congruent numbers: số đồng dư
- congruent transformation: phép biến đổi tương đẳng
đồng dư |
đồng dư (số) |
hoàn nguyên |
tương đẳng |
|
Xem thêm: congruous
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhcongruent
Từ điển WordNet
- corresponding in character or kind; congruous
- coinciding when superimposed
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
ant.: incongruentTừ khóa » Congruent Angles Nghĩa Là Gì
-
Congruent Angles Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Congruent Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tương đẳng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Congruent - Từ điển Anh - Việt
-
'congruent' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Congruent Angles - Definition, Theorem, Examples, Construction
-
What Is The Definition Of Congruent Triangles - YouTube
-
Congruent Là Gì - Từ Điển Toán Học
-
Congruent: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Angle - Wiktionary Tiếng Việt
-
Congruent Triangles - Geometry - CliffsNotes
-
Nghĩa Của Từ Congruent, Từ Congruent Là Gì? (từ điển Anh-Việt)