Nghĩa Của Từ Contractor - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /kən'træktə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học)
    army contractor người thầu cung cấp lương thực cho quân đội
    (giải phẫu) cơ co

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tôpa

    Vật lý

    sự co do lạnh
    sự co do nguội
    sự co khi nguội

    Xây dựng

    bên thi công
    thầu khoán
    construction contractor thầu khoán xây dựng demolition contractor thầu khoán phá hủy form contractor thầu khoán ván khuôn formwork contractor thầu khoán ván khuôn general building contractor tổng thầu khoán nhà general contractor thầu khoán chính general contractor thầu khoán trưởng

    Kỹ thuật chung

    chủ thầu
    building contractor chủ thầu xây dựng
    người thầu
    ngót
    người nhận khoán
    người nhận thầu
    sub-contractor người nhận thầu lại
    nhà thầu
    Acess, Right of Contractor quyền tiếp cận của nhà thầu Address for Notes, Contractor nhà thầu gửi để báo Bankruptcy of Contractor nhà thầu bị phá sản boring contractor nhà thầu khoan building and repair contractor nhà thầu xây dựng và sửa chữa cartage contractor nhà thầu khoán vận tải Contractor to Keep Site Clear nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch Default of Contractor lỗi của nhà thầu Default of Contractor in Compliance with Instructions on Improper Work nhà thầu không thực hiện việc tháo dỡ di chuyển drilling contractor nhà thầu khoan Failure by Contractor to Submit Drawings nhà thầu không trình nộp bản vẽ general contractor nhà thầu chính general contractor nhà thầu chung General Obligations of Contractor nghĩa vụ chung của nhà thầu General Obligations of the Contractor các nghĩa vụ chung của nhà thầu General Responsibilities of Contractor trách nhiệm chung của nhà thầu haulage contractor nhà thầu vận tải Inspection of by Contractor Site nhà thầu kiểm tra công trường Main Contractor nhà thầu chính Notice to Contractor thông báo cho nhà thầu Notices to Contractor thông báo cho nhà thầu prime contractor nhà thầu chính Provision to Indemnify Contractor điều khoản nhà thầu được bồi thường Remedies Default of Contractor biện pháp sửa chữa của nhà thầu Setting Out Obligations of the Contractor thực hiện cắm mốc của nhà thầu Site, Contractor to Keep Clear nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch
    rút gọn
    thu nhỏ

    Kinh tế

    người kí kết hợp đồng
    người ký kết hợp đồng
    người nhận thầu
    contractor fee phí trả cho người nhận thầu plant contractor người nhận thầu nhà máy
    nhà đấu thầu
    nhà thầu
    building contractor nhà thầu khoán xây dựng building contractor nhà thầu xây dựng prime contractor nhà thầu chính trucking contractor nhà thầu xa vận

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    constructor Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Contractor »

    tác giả

    Admin, 20080501, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Building Contractor Tiếng Việt Là Gì